Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của FEVR
Thay đổi giá FEVR theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về FEVR
Giá FEVR hiện tại là Ξ 0.00000001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của FEVR là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá FEVR trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái FEVR/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ FEVR
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 FEVR là 0.00000001 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 124 419 335 FEVR, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 FEVR có giá 0.00000004 ETH, tức là tăng 424.77% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, FEVR đã thay đổi -0.0000002 ETH.
FEVR sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 08:47 AM |
0.5 FEVR | 0 ETH |
1 FEVR | 0.00000001 ETH |
5 FEVR | 0.00000004 ETH |
10 FEVR | 0.00000008 ETH |
50 FEVR | 0.0000004 ETH |
100 FEVR | 0.000001 ETH |
500 FEVR | 0.000004 ETH |
1000 FEVR | 0.000008 ETH |
ETH sang FEVR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 08:47 AM |
0.5 ETH | 62 209 667 FEVR |
1 ETH | 124 419 335 FEVR |
5 ETH | 622 096 674 FEVR |
10 ETH | 1 244 193 347 FEVR |
50 ETH | 6 220 966 736 FEVR |
100 ETH | 12 441 933 472 FEVR |
500 ETH | 62 209 667 361 FEVR |
1000 ETH | 124 419 334 722 FEVR |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 08:47 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 FEVR | Ξ0 | Ξ0 | 0.00 % |
1 FEVR | Ξ0.00000001 | Ξ0.00000001 | 0.00 % |
5 FEVR | Ξ0.00000004 | Ξ0.00000004 | 0.00 % |
10 FEVR | Ξ0.00000008 | Ξ0.00000008 | 0.00 % |
50 FEVR | Ξ0.0000004 | Ξ0.0000004 | 0.00 % |
100 FEVR | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | 0.00 % |
500 FEVR | Ξ0.000004 | Ξ0.000004 | 0.00 % |
1000 FEVR | Ξ0.000008 | Ξ0.000008 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 08:47 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 FEVR | Ξ0 | Ξ0.00000002 | -424.77 % |
1 FEVR | Ξ0.00000001 | Ξ0.00000004 | -424.77 % |
5 FEVR | Ξ0.00000004 | Ξ0.0000002 | -424.77 % |
10 FEVR | Ξ0.00000008 | Ξ0.0000004 | -424.77 % |
50 FEVR | Ξ0.0000004 | Ξ0.000002 | -424.77 % |
100 FEVR | Ξ0.000001 | Ξ0.000004 | -424.77 % |
500 FEVR | Ξ0.000004 | Ξ0.000021 | -424.77 % |
1000 FEVR | Ξ0.000008 | Ξ0.000042 | -424.77 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 08:47 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 FEVR | Ξ0 | Ξ0.0000001 | -2274.87 % |
1 FEVR | Ξ0.00000001 | Ξ0.0000002 | -2274.87 % |
5 FEVR | Ξ0.00000004 | Ξ0.000001 | -2274.87 % |
10 FEVR | Ξ0.00000008 | Ξ0.000002 | -2274.87 % |
50 FEVR | Ξ0.0000004 | Ξ0.00001 | -2274.87 % |
100 FEVR | Ξ0.000001 | Ξ0.000019 | -2274.87 % |
500 FEVR | Ξ0.000004 | Ξ0.000095 | -2274.87 % |
1000 FEVR | Ξ0.000008 | Ξ0.000191 | -2274.87 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ