Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của FET
Thay đổi giá FET theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá FET
Dữ liệu trực tiếp về FET
Giá FET hiện tại là € 1.19, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 6.31% trong 24 giờ qua và -13.11% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 2,6 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của FET là € 3 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 84 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá FET trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái FET/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ FET
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Artificial Superintelligence Alliance đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 FET là 1.19 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.844 FET, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -13.11%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 6.31%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 FET có giá 1.44 EUR, tức là tăng 21.47% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, FET đã thay đổi +0.99 EUR.
FET sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM |
0.5 FET | 0.59 EUR |
1 FET | 1.19 EUR |
5 FET | 5.93 EUR |
10 FET | 11.85 EUR |
50 FET | 59.25 EUR |
100 FET | 118.5 EUR |
500 FET | 592.5 EUR |
1000 FET | 1 185.01 EUR |
EUR sang FET
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM |
0.5 EUR | 0.422 FET |
1 EUR | 0.844 FET |
5 EUR | 4.219 FET |
10 EUR | 8.439 FET |
50 EUR | 42.194 FET |
100 EUR | 84.388 FET |
500 EUR | 421.938 FET |
1000 EUR | 843.877 FET |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 FET | €0.59 | €0.56 | +6.31 % |
1 FET | €1.19 | €1.11 | +6.31 % |
5 FET | €5.93 | €5.55 | +6.31 % |
10 FET | €11.85 | €11.1 | +6.31 % |
50 FET | €59.25 | €55.51 | +6.31 % |
100 FET | €118.5 | €111.02 | +6.31 % |
500 FET | €592.5 | €555.09 | +6.31 % |
1000 FET | €1 185.01 | €1 110.19 | +6.31 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 FET | €0.59 | €0.72 | -21.47 % |
1 FET | €1.19 | €1.44 | -21.47 % |
5 FET | €5.93 | €7.2 | -21.47 % |
10 FET | €11.85 | €14.39 | -21.47 % |
50 FET | €59.25 | €71.97 | -21.47 % |
100 FET | €118.5 | €143.94 | -21.47 % |
500 FET | €592.5 | €719.72 | -21.47 % |
1000 FET | €1 185.01 | €1 439.44 | -21.47 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 FET | €0.59 | €0.1 | +83.55 % |
1 FET | €1.19 | €0.19 | +83.55 % |
5 FET | €5.93 | €0.97 | +83.55 % |
10 FET | €11.85 | €1.95 | +83.55 % |
50 FET | €59.25 | €9.75 | +83.55 % |
100 FET | €118.5 | €19.5 | +83.55 % |
500 FET | €592.5 | €97.49 | +83.55 % |
1000 FET | €1 185.01 | €194.98 | +83.55 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ