Bitsgap logo
Tiền mã hóa khác

Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của FET

Công cụ tính tỷ giá FET/EUR

1 EUR0.844 FET
FET
FET
Artificial Superintelligence Alliance
1.19
6.31 %
Giá tốt nhất hôm nay

Thay đổi giá FET theo thời gian thực bằng EUR

Thông tin về giá FET

Mức giá cao nhất mọi thời đại
3.22
Vốn hóa thị trường
3 T
Thay đổi giá (24 ngày)
+6.31 %
Thay đổi giá (7 ngày)
-13.11 %
Khối lượng trong 24 giờ
84 Tr
Nguồn cung tối đa
2,6 T

Dữ liệu trực tiếp về FET

Giá FET hiện tại là € 1.19, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 6.31% trong 24 giờ qua và -13.11% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 2,6 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của FET là € 3 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 84 Tr.

Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá FET trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái FET/USD được cập nhật theo thời gian thực.

Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.

Các sàn giao dịch hỗ trợ FET

Sàn giao dịchGiáKhối lượng
Bybit
Bybit
--
Kraken
Kraken
--
WhiteBit
WhiteBit
--
Crypto.com
Crypto.com
--
OKX
OKX
--
Kucoin
Kucoin
--
Poloniex
Poloniex
--
Bitfinex
Bitfinex
--
Binance US
Binance US
--
Gate.io
Gate.io
--
Huobi
Huobi
--
HitBTC
HitBTC
--
Binance
Binance
--
Coinbase
Coinbase
--
Bitget
Bitget
--
Gemini
Gemini
--

Tỷ giá hối đoái của Artificial Superintelligence Alliance đang tăng.

Giá trị hiện tại của 1 FET là 1.19 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.844 FET, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -13.11%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 6.31%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 FET có giá 1.44 EUR, tức là tăng 21.47% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, FET đã thay đổi +0.99 EUR.

FET sang EUR

Tài sảnHôm nay vào lúc 12:24 AM
0.5 FET0.59 EUR
1 FET1.19 EUR
5 FET5.93 EUR
10 FET11.85 EUR
50 FET59.25 EUR
100 FET118.5 EUR
500 FET592.5 EUR
1000 FET1 185.01 EUR

EUR sang FET

Tài sảnHôm nay vào lúc 12:24 AM
0.5 EUR0.422 FET
1 EUR0.844 FET
5 EUR4.219 FET
10 EUR8.439 FET
50 EUR42.194 FET
100 EUR84.388 FET
500 EUR421.938 FET
1000 EUR843.877 FET

Hôm nay so với 24 giờ trước

Tài sảnHôm nay vào lúc 12:24 AM24 giờ trướcThay đổi trong 24 giờ
0.5 FET0.590.56
+6.31 %
1 FET1.191.11
+6.31 %
5 FET5.935.55
+6.31 %
10 FET11.8511.1
+6.31 %
50 FET59.2555.51
+6.31 %
100 FET118.5111.02
+6.31 %
500 FET592.5555.09
+6.31 %
1000 FET1 185.011 110.19
+6.31 %

Hôm nay so với 1 tháng trước

Tài sảnHôm nay vào lúc 12:24 AM1 tháng trướcThay đổi trong 1 tháng
0.5 FET0.590.72
-21.47 %
1 FET1.191.44
-21.47 %
5 FET5.937.2
-21.47 %
10 FET11.8514.39
-21.47 %
50 FET59.2571.97
-21.47 %
100 FET118.5143.94
-21.47 %
500 FET592.5719.72
-21.47 %
1000 FET1 185.011 439.44
-21.47 %

Hôm nay so với 1 năm trước

Tài sảnHôm nay vào lúc 12:24 AM1 năm trướcThay đổi trong 1 năm
0.5 FET0.590.1
+83.55 %
1 FET1.190.19
+83.55 %
5 FET5.930.97
+83.55 %
10 FET11.851.95
+83.55 %
50 FET59.259.75
+83.55 %
100 FET118.519.5
+83.55 %
500 FET592.597.49
+83.55 %
1000 FET1 185.01194.98
+83.55 %
Bắt đầu kiếm lợi nhuận FET
với
Bot giao dịch
tiền mã hóa mạnh mẽ
Tất cả dữ liệu của bạn được bảo mật bằng mã hóa cao cấp

Câu hỏi thường gặp

Bitsgap có những gói giá nào?
Tại sao tôi nên tham gia Bitsgap?
Bitsgap an toàn đến mức nào?