Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của EXFI
Thay đổi giá EXFI theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về EXFI
Giá EXFI hiện tại là Ξ 0.00001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của EXFI là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá EXFI trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái EXFI/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ EXFI
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 EXFI là 0.00001 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 95 379.1 EXFI, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 EXFI có giá 0.000013 ETH, tức là tăng 28.52% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, EXFI đã thay đổi -0.000086 ETH.
EXFI sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:32 PM |
0.5 EXFI | 0.000005 ETH |
1 EXFI | 0.00001 ETH |
5 EXFI | 0.000052 ETH |
10 EXFI | 0.000105 ETH |
50 EXFI | 0.000524 ETH |
100 EXFI | 0.001048 ETH |
500 EXFI | 0.005242 ETH |
1000 EXFI | 0.010484 ETH |
ETH sang EXFI
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:32 PM |
0.5 ETH | 47 689.5 EXFI |
1 ETH | 95 379.1 EXFI |
5 ETH | 476 895.5 EXFI |
10 ETH | 953 790.9 EXFI |
50 ETH | 4 768 954.5 EXFI |
100 ETH | 9 537 909.1 EXFI |
500 ETH | 47 689 545.4 EXFI |
1000 ETH | 95 379 090.9 EXFI |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:32 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 EXFI | Ξ0.000005 | Ξ0.000005 | +0.00 % |
1 EXFI | Ξ0.00001 | Ξ0.00001 | +0.00 % |
5 EXFI | Ξ0.000052 | Ξ0.000052 | +0.00 % |
10 EXFI | Ξ0.000105 | Ξ0.000105 | +0.00 % |
50 EXFI | Ξ0.000524 | Ξ0.000524 | 0.00 % |
100 EXFI | Ξ0.001048 | Ξ0.001048 | 0.00 % |
500 EXFI | Ξ0.005242 | Ξ0.005242 | +0.00 % |
1000 EXFI | Ξ0.010484 | Ξ0.010484 | +0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:32 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 EXFI | Ξ0.000005 | Ξ0.000007 | -28.52 % |
1 EXFI | Ξ0.00001 | Ξ0.000013 | -28.52 % |
5 EXFI | Ξ0.000052 | Ξ0.000067 | -28.52 % |
10 EXFI | Ξ0.000105 | Ξ0.000135 | -28.52 % |
50 EXFI | Ξ0.000524 | Ξ0.000674 | -28.52 % |
100 EXFI | Ξ0.001048 | Ξ0.001347 | -28.52 % |
500 EXFI | Ξ0.005242 | Ξ0.006737 | -28.52 % |
1000 EXFI | Ξ0.010484 | Ξ0.013475 | -28.52 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:32 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 EXFI | Ξ0.000005 | Ξ0.000048 | -817.06 % |
1 EXFI | Ξ0.00001 | Ξ0.000096 | -817.06 % |
5 EXFI | Ξ0.000052 | Ξ0.000481 | -817.06 % |
10 EXFI | Ξ0.000105 | Ξ0.000961 | -817.06 % |
50 EXFI | Ξ0.000524 | Ξ0.004807 | -817.06 % |
100 EXFI | Ξ0.001048 | Ξ0.009615 | -817.06 % |
500 EXFI | Ξ0.005242 | Ξ0.048074 | -817.06 % |
1000 EXFI | Ξ0.010484 | Ξ0.096149 | -817.06 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ