Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của DUST
Thay đổi giá DUST theo thời gian thực bằng EUR
Dữ liệu trực tiếp về DUST
Giá DUST hiện tại là € 0.16, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của DUST là € 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá DUST trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái DUST/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ DUST
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 DUST là 0.16 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 6.08 DUST, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 DUST có giá 0.18 EUR, tức là tăng 7.26% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, DUST đã thay đổi -1.82 EUR.
DUST sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:35 AM |
0.5 DUST | 0.08 EUR |
1 DUST | 0.16 EUR |
5 DUST | 0.82 EUR |
10 DUST | 1.64 EUR |
50 DUST | 8.22 EUR |
100 DUST | 16.44 EUR |
500 DUST | 82.2 EUR |
1000 DUST | 164.4 EUR |
EUR sang DUST
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:35 AM |
0.5 EUR | 3.04 DUST |
1 EUR | 6.08 DUST |
5 EUR | 30.41 DUST |
10 EUR | 60.83 DUST |
50 EUR | 304.13 DUST |
100 EUR | 608.26 DUST |
500 EUR | 3 041.29 DUST |
1000 EUR | 6 082.58 DUST |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:35 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 DUST | €0.08 | €0.08 | 0.00 % |
1 DUST | €0.16 | €0.16 | 0.00 % |
5 DUST | €0.82 | €0.82 | 0.00 % |
10 DUST | €1.64 | €1.64 | 0.00 % |
50 DUST | €8.22 | €8.22 | 0.00 % |
100 DUST | €16.44 | €16.44 | 0.00 % |
500 DUST | €82.2 | €82.2 | 0.00 % |
1000 DUST | €164.4 | €164.4 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:35 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 DUST | €0.08 | €0.09 | -7.26 % |
1 DUST | €0.16 | €0.18 | -7.26 % |
5 DUST | €0.82 | €0.88 | -7.26 % |
10 DUST | €1.64 | €1.76 | -7.26 % |
50 DUST | €8.22 | €8.82 | -7.26 % |
100 DUST | €16.44 | €17.63 | -7.26 % |
500 DUST | €82.2 | €88.17 | -7.26 % |
1000 DUST | €164.4 | €176.35 | -7.26 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:35 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 DUST | €0.08 | €0.99 | -1109.46 % |
1 DUST | €0.16 | €1.99 | -1109.46 % |
5 DUST | €0.82 | €9.94 | -1109.46 % |
10 DUST | €1.64 | €19.88 | -1109.46 % |
50 DUST | €8.22 | €99.42 | -1109.46 % |
100 DUST | €16.44 | €198.84 | -1109.46 % |
500 DUST | €82.2 | €994.2 | -1109.46 % |
1000 DUST | €164.4 | €1 988.41 | -1109.46 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ