Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của DAG
Thay đổi giá DAG theo thời gian thực bằng JPY
Thông tin về giá DAG
Dữ liệu trực tiếp về DAG
Giá DAG hiện tại là ¥ 4.57, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.55% trong 24 giờ qua và -7.32% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 3,7 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của DAG là ¥ 13 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 241 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá DAG trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái DAG/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ DAG
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | - | - | ||
Kraken | - | - | ||
WhiteBit | - | - | ||
Crypto.com | - | - | ||
OKX | - | - | ||
Kucoin | - | - | ||
Poloniex | - | - | ||
Bitfinex | - | - | ||
Binance US | - | - | ||
Gate.io | - | - | ||
Huobi | - | - | ||
HitBTC | - | - | ||
Binance | - | - | ||
Coinbase | - | - | ||
Bitget | - | - | ||
Gemini | - | - |
Tỷ giá hối đoái của Constellation đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 DAG là 4.57 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.2 DAG, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -7.32%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.55%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 DAG có giá 4.99 JPY, tức là tăng 9.11% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, DAG đã thay đổi -1.17 JPY.
DAG sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:49 PM |
0.5 DAG | 2.29 JPY |
1 DAG | 4.57 JPY |
5 DAG | 22.85 JPY |
10 DAG | 45.7 JPY |
50 DAG | 228.51 JPY |
100 DAG | 457.03 JPY |
500 DAG | 2 285.15 JPY |
1000 DAG | 4 570.3 JPY |
JPY sang DAG
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:49 PM |
0.5 JPY | 0.1 DAG |
1 JPY | 0.2 DAG |
5 JPY | 1.1 DAG |
10 JPY | 2.2 DAG |
50 JPY | 10.9 DAG |
100 JPY | 21.9 DAG |
500 JPY | 109.4 DAG |
1000 JPY | 218.8 DAG |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:49 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 DAG | ¥2.29 | ¥2.23 | +2.55 % |
1 DAG | ¥4.57 | ¥4.45 | +2.55 % |
5 DAG | ¥22.85 | ¥22.27 | +2.55 % |
10 DAG | ¥45.7 | ¥44.54 | +2.55 % |
50 DAG | ¥228.51 | ¥222.69 | +2.55 % |
100 DAG | ¥457.03 | ¥445.38 | +2.55 % |
500 DAG | ¥2 285.15 | ¥2 226.89 | +2.55 % |
1000 DAG | ¥4 570.3 | ¥4 453.78 | +2.55 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:49 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 DAG | ¥2.29 | ¥2.49 | -9.11 % |
1 DAG | ¥4.57 | ¥4.99 | -9.11 % |
5 DAG | ¥22.85 | ¥24.93 | -9.11 % |
10 DAG | ¥45.7 | ¥49.86 | -9.11 % |
50 DAG | ¥228.51 | ¥249.32 | -9.11 % |
100 DAG | ¥457.03 | ¥498.65 | -9.11 % |
500 DAG | ¥2 285.15 | ¥2 493.24 | -9.11 % |
1000 DAG | ¥4 570.3 | ¥4 986.47 | -9.11 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:49 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 DAG | ¥2.29 | ¥2.87 | -25.63 % |
1 DAG | ¥4.57 | ¥5.74 | -25.63 % |
5 DAG | ¥22.85 | ¥28.71 | -25.63 % |
10 DAG | ¥45.7 | ¥57.42 | -25.63 % |
50 DAG | ¥228.51 | ¥287.08 | -25.63 % |
100 DAG | ¥457.03 | ¥574.15 | -25.63 % |
500 DAG | ¥2 285.15 | ¥2 870.76 | -25.63 % |
1000 DAG | ¥4 570.3 | ¥5 741.51 | -25.63 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ