Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của COTI
Thay đổi giá COTI theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá COTI
Dữ liệu trực tiếp về COTI
Giá COTI hiện tại là € 0.11, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.66% trong 24 giờ qua và 13.71% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 2 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của COTI là € 175 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 14 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá COTI trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái COTI/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ COTI
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của COTI đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 COTI là 0.11 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 9.06 COTI, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 13.71%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.66%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 COTI có giá 0.09 EUR, giảm 17.91% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, COTI đã thay đổi +0.07 EUR.
COTI sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:19 AM |
0.5 COTI | 0.06 EUR |
1 COTI | 0.11 EUR |
5 COTI | 0.55 EUR |
10 COTI | 1.1 EUR |
50 COTI | 5.52 EUR |
100 COTI | 11.04 EUR |
500 COTI | 55.19 EUR |
1000 COTI | 110.37 EUR |
EUR sang COTI
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:19 AM |
0.5 EUR | 4.53 COTI |
1 EUR | 9.06 COTI |
5 EUR | 45.3 COTI |
10 EUR | 90.6 COTI |
50 EUR | 453.02 COTI |
100 EUR | 906.04 COTI |
500 EUR | 4 530.21 COTI |
1000 EUR | 9 060.43 COTI |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:19 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 COTI | €0.06 | €0.05 | +2.66 % |
1 COTI | €0.11 | €0.11 | +2.66 % |
5 COTI | €0.55 | €0.54 | +2.66 % |
10 COTI | €1.1 | €1.07 | +2.66 % |
50 COTI | €5.52 | €5.37 | +2.66 % |
100 COTI | €11.04 | €10.74 | +2.66 % |
500 COTI | €55.19 | €53.71 | +2.66 % |
1000 COTI | €110.37 | €107.43 | +2.66 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:19 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 COTI | €0.06 | €0.05 | +17.91 % |
1 COTI | €0.11 | €0.09 | +17.91 % |
5 COTI | €0.55 | €0.45 | +17.91 % |
10 COTI | €1.1 | €0.91 | +17.91 % |
50 COTI | €5.52 | €4.53 | +17.91 % |
100 COTI | €11.04 | €9.06 | +17.91 % |
500 COTI | €55.19 | €45.3 | +17.91 % |
1000 COTI | €110.37 | €90.61 | +17.91 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:19 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 COTI | €0.06 | €0.02 | +61.64 % |
1 COTI | €0.11 | €0.04 | +61.64 % |
5 COTI | €0.55 | €0.21 | +61.64 % |
10 COTI | €1.1 | €0.42 | +61.64 % |
50 COTI | €5.52 | €2.12 | +61.64 % |
100 COTI | €11.04 | €4.23 | +61.64 % |
500 COTI | €55.19 | €21.17 | +61.64 % |
1000 COTI | €110.37 | €42.34 | +61.64 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ