Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của CELR
Thay đổi giá CELR theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá CELR
Dữ liệu trực tiếp về CELR
Giá CELR hiện tại là £ 0.01, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.89% trong 24 giờ qua và -11.07% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 10 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của CELR là £ 82 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 1,6 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá CELR trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái CELR/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ CELR
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Celer Network đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 CELR là 0.01 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 93.8 CELR, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -11.07%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.89%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 CELR có giá 0.01 GBP, tức là tăng 22.58% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, CELR đã thay đổi -0.0005 GBP.
CELR sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:26 AM |
0.5 CELR | 0.01 GBP |
1 CELR | 0.01 GBP |
5 CELR | 0.05 GBP |
10 CELR | 0.11 GBP |
50 CELR | 0.53 GBP |
100 CELR | 1.07 GBP |
500 CELR | 5.33 GBP |
1000 CELR | 10.66 GBP |
GBP sang CELR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:26 AM |
0.5 GBP | 46.9 CELR |
1 GBP | 93.8 CELR |
5 GBP | 469.2 CELR |
10 GBP | 938.4 CELR |
50 GBP | 4 692.2 CELR |
100 GBP | 9 384.5 CELR |
500 GBP | 46 922.4 CELR |
1000 GBP | 93 844.8 CELR |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:26 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 CELR | £0.01 | £0.01 | +2.89 % |
1 CELR | £0.01 | £0.01 | +2.89 % |
5 CELR | £0.05 | £0.05 | +2.89 % |
10 CELR | £0.11 | £0.1 | +2.89 % |
50 CELR | £0.53 | £0.52 | +2.89 % |
100 CELR | £1.07 | £1.03 | +2.89 % |
500 CELR | £5.33 | £5.17 | +2.89 % |
1000 CELR | £10.66 | £10.35 | +2.89 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:26 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 CELR | £0.01 | £0.01 | -22.58 % |
1 CELR | £0.01 | £0.01 | -22.58 % |
5 CELR | £0.05 | £0.07 | -22.58 % |
10 CELR | £0.11 | £0.13 | -22.58 % |
50 CELR | £0.53 | £0.65 | -22.58 % |
100 CELR | £1.07 | £1.31 | -22.58 % |
500 CELR | £5.33 | £6.53 | -22.58 % |
1000 CELR | £10.66 | £13.06 | -22.58 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:26 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 CELR | £0.01 | £0.01 | -4.64 % |
1 CELR | £0.01 | £0.01 | -4.64 % |
5 CELR | £0.05 | £0.06 | -4.64 % |
10 CELR | £0.11 | £0.11 | -4.64 % |
50 CELR | £0.53 | £0.56 | -4.64 % |
100 CELR | £1.07 | £1.12 | -4.64 % |
500 CELR | £5.33 | £5.58 | -4.64 % |
1000 CELR | £10.66 | £11.15 | -4.64 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ