Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của CBX
Thay đổi giá CBX theo thời gian thực bằng JPY
Dữ liệu trực tiếp về CBX
Giá CBX hiện tại là ¥ 1.32, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của CBX là ¥ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá CBX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái CBX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ CBX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 CBX là 1.32 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 1 CBX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 CBX có giá 1.23 JPY, giảm 7.16% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, CBX đã thay đổi -2.31 JPY.
CBX sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM |
0.5 CBX | 0.66 JPY |
1 CBX | 1.32 JPY |
5 CBX | 6.62 JPY |
10 CBX | 13.25 JPY |
50 CBX | 66.23 JPY |
100 CBX | 132.46 JPY |
500 CBX | 662.28 JPY |
1000 CBX | 1 324.57 JPY |
JPY sang CBX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM |
0.5 JPY | 0.4 CBX |
1 JPY | 1 CBX |
5 JPY | 4 CBX |
10 JPY | 8 CBX |
50 JPY | 38 CBX |
100 JPY | 75 CBX |
500 JPY | 377 CBX |
1000 JPY | 755 CBX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 CBX | ¥0.66 | ¥0.66 | 0.00 % |
1 CBX | ¥1.32 | ¥1.32 | 0.00 % |
5 CBX | ¥6.62 | ¥6.62 | 0.00 % |
10 CBX | ¥13.25 | ¥13.25 | 0.00 % |
50 CBX | ¥66.23 | ¥66.23 | 0.00 % |
100 CBX | ¥132.46 | ¥132.46 | 0.00 % |
500 CBX | ¥662.28 | ¥662.28 | 0.00 % |
1000 CBX | ¥1 324.57 | ¥1 324.57 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 CBX | ¥0.66 | ¥0.61 | +7.16 % |
1 CBX | ¥1.32 | ¥1.23 | +7.16 % |
5 CBX | ¥6.62 | ¥6.15 | +7.16 % |
10 CBX | ¥13.25 | ¥12.3 | +7.16 % |
50 CBX | ¥66.23 | ¥61.49 | +7.16 % |
100 CBX | ¥132.46 | ¥122.97 | +7.16 % |
500 CBX | ¥662.28 | ¥614.87 | +7.16 % |
1000 CBX | ¥1 324.57 | ¥1 229.75 | +7.16 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 CBX | ¥0.66 | ¥1.82 | -174.19 % |
1 CBX | ¥1.32 | ¥3.63 | -174.19 % |
5 CBX | ¥6.62 | ¥18.16 | -174.19 % |
10 CBX | ¥13.25 | ¥36.32 | -174.19 % |
50 CBX | ¥66.23 | ¥181.59 | -174.19 % |
100 CBX | ¥132.46 | ¥363.19 | -174.19 % |
500 CBX | ¥662.28 | ¥1 815.93 | -174.19 % |
1000 CBX | ¥1 324.57 | ¥3 631.86 | -174.19 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ