Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BTS
Thay đổi giá BTS theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về BTS
Giá BTS hiện tại là Ξ 0.000001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BTS là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BTS trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BTS/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BTS
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BTS là 0.000001 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 1 265 703 BTS, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BTS có giá 0.000001 ETH, giảm 13.49% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, BTS đã thay đổi -0.000004 ETH.
BTS sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:06 AM |
0.5 BTS | 0.0000004 ETH |
1 BTS | 0.000001 ETH |
5 BTS | 0.000004 ETH |
10 BTS | 0.000008 ETH |
50 BTS | 0.00004 ETH |
100 BTS | 0.000079 ETH |
500 BTS | 0.000395 ETH |
1000 BTS | 0.00079 ETH |
ETH sang BTS
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:06 AM |
0.5 ETH | 632 852 BTS |
1 ETH | 1 265 703 BTS |
5 ETH | 6 328 517 BTS |
10 ETH | 12 657 033 BTS |
50 ETH | 63 285 165 BTS |
100 ETH | 126 570 330 BTS |
500 ETH | 632 851 651 BTS |
1000 ETH | 1 265 703 302 BTS |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:06 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BTS | Ξ0.0000004 | Ξ0.0000004 | 0.00 % |
1 BTS | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | 0.00 % |
5 BTS | Ξ0.000004 | Ξ0.000004 | 0.00 % |
10 BTS | Ξ0.000008 | Ξ0.000008 | 0.00 % |
50 BTS | Ξ0.00004 | Ξ0.00004 | 0.00 % |
100 BTS | Ξ0.000079 | Ξ0.000079 | 0.00 % |
500 BTS | Ξ0.000395 | Ξ0.000395 | 0.00 % |
1000 BTS | Ξ0.00079 | Ξ0.00079 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:06 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BTS | Ξ0.0000004 | Ξ0.0000003 | +13.49 % |
1 BTS | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | +13.49 % |
5 BTS | Ξ0.000004 | Ξ0.000003 | +13.49 % |
10 BTS | Ξ0.000008 | Ξ0.000007 | +13.49 % |
50 BTS | Ξ0.00004 | Ξ0.000034 | +13.49 % |
100 BTS | Ξ0.000079 | Ξ0.000068 | +13.49 % |
500 BTS | Ξ0.000395 | Ξ0.000342 | +13.49 % |
1000 BTS | Ξ0.00079 | Ξ0.000684 | +13.49 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:06 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BTS | Ξ0.0000004 | Ξ0.000003 | -560.50 % |
1 BTS | Ξ0.000001 | Ξ0.000005 | -560.50 % |
5 BTS | Ξ0.000004 | Ξ0.000026 | -560.50 % |
10 BTS | Ξ0.000008 | Ξ0.000052 | -560.50 % |
50 BTS | Ξ0.00004 | Ξ0.000261 | -560.50 % |
100 BTS | Ξ0.000079 | Ξ0.000522 | -560.50 % |
500 BTS | Ξ0.000395 | Ξ0.002609 | -560.50 % |
1000 BTS | Ξ0.00079 | Ξ0.005218 | -560.50 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ