Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BRISE
Thay đổi giá BRISE theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá BRISE
Dữ liệu trực tiếp về BRISE
Giá BRISE hiện tại là £ 0.00000009, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -1.26% trong 24 giờ qua và -8.45% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BRISE là £ 36 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 6 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BRISE trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BRISE/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BRISE
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | - | - | ||
Kraken | - | - | ||
WhiteBit | - | - | ||
Crypto.com | - | - | ||
OKX | - | - | ||
Kucoin | - | - | ||
Poloniex | - | - | ||
Bitfinex | - | - | ||
Binance US | - | - | ||
Gate.io | - | - | ||
Huobi | - | - | ||
HitBTC | - | - | ||
Binance | - | - | ||
Coinbase | - | - | ||
Bitget | - | - | ||
Gemini | - | - |
Tỷ giá hối đoái của Bitgert đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BRISE là 0.00000009 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 10 684 926 BRISE, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -8.45%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.26%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BRISE có giá 0.0000001 GBP, tức là tăng 6.67% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BRISE đã thay đổi -0.0000002 GBP.
BRISE sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:42 AM |
0.5 BRISE | 0.00000005 GBP |
1 BRISE | 0.00000009 GBP |
5 BRISE | 0.0000005 GBP |
10 BRISE | 0.0000009 GBP |
50 BRISE | 0.000005 GBP |
100 BRISE | 0.000009 GBP |
500 BRISE | 0.00005 GBP |
1000 BRISE | 0.00009 GBP |
GBP sang BRISE
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:42 AM |
0.5 GBP | 5 342 463 BRISE |
1 GBP | 10 684 926 BRISE |
5 GBP | 53 424 629 BRISE |
10 GBP | 106 849 258 BRISE |
50 GBP | 534 246 291 BRISE |
100 GBP | 1 068 492 582 BRISE |
500 GBP | 5 342 462 909 BRISE |
1000 GBP | 10 684 925 818 BRISE |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:42 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BRISE | £0.00000005 | £0.00000005 | -1.26 % |
1 BRISE | £0.00000009 | £0.00000009 | -1.26 % |
5 BRISE | £0.0000005 | £0.0000005 | -1.26 % |
10 BRISE | £0.0000009 | £0.0000009 | -1.26 % |
50 BRISE | £0.000005 | £0.000005 | -1.26 % |
100 BRISE | £0.000009 | £0.000009 | -1.26 % |
500 BRISE | £0.00005 | £0.00005 | -1.26 % |
1000 BRISE | £0.00009 | £0.00009 | -1.26 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:42 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BRISE | £0.00000005 | £0.00000005 | -6.67 % |
1 BRISE | £0.00000009 | £0.0000001 | -6.67 % |
5 BRISE | £0.0000005 | £0.0000005 | -6.67 % |
10 BRISE | £0.0000009 | £0.000001 | -6.67 % |
50 BRISE | £0.000005 | £0.000005 | -6.67 % |
100 BRISE | £0.000009 | £0.00001 | -6.67 % |
500 BRISE | £0.00005 | £0.00005 | -6.67 % |
1000 BRISE | £0.00009 | £0.0001 | -6.67 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:42 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BRISE | £0.00000005 | £0.0000001 | -172.53 % |
1 BRISE | £0.00000009 | £0.0000003 | -172.53 % |
5 BRISE | £0.0000005 | £0.000001 | -172.53 % |
10 BRISE | £0.0000009 | £0.000003 | -172.53 % |
50 BRISE | £0.000005 | £0.00001 | -172.53 % |
100 BRISE | £0.000009 | £0.00003 | -172.53 % |
500 BRISE | £0.00005 | £0.0001 | -172.53 % |
1000 BRISE | £0.00009 | £0.0003 | -172.53 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ