Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BOLT
Thay đổi giá BOLT theo thời gian thực bằng GBP
Dữ liệu trực tiếp về BOLT
Giá BOLT hiện tại là £ 0.005, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BOLT là £ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BOLT trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BOLT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BOLT
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BOLT là 0.005 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 211 BOLT, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BOLT có giá 0.01 GBP, tức là tăng 28.08% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BOLT đã thay đổi +0.002 GBP.
BOLT sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:48 PM |
0.5 BOLT | 0.002 GBP |
1 BOLT | 0.005 GBP |
5 BOLT | 0.02 GBP |
10 BOLT | 0.05 GBP |
50 BOLT | 0.24 GBP |
100 BOLT | 0.47 GBP |
500 BOLT | 2.37 GBP |
1000 BOLT | 4.74 GBP |
GBP sang BOLT
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:48 PM |
0.5 GBP | 106 BOLT |
1 GBP | 211 BOLT |
5 GBP | 1 056 BOLT |
10 GBP | 2 111 BOLT |
50 GBP | 10 557 BOLT |
100 GBP | 21 114 BOLT |
500 GBP | 105 570 BOLT |
1000 GBP | 211 139 BOLT |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:48 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BOLT | £0.002 | £0.002 | 0.00 % |
1 BOLT | £0.005 | £0.005 | 0.00 % |
5 BOLT | £0.02 | £0.02 | 0.00 % |
10 BOLT | £0.05 | £0.05 | 0.00 % |
50 BOLT | £0.24 | £0.24 | 0.00 % |
100 BOLT | £0.47 | £0.47 | 0.00 % |
500 BOLT | £2.37 | £2.37 | 0.00 % |
1000 BOLT | £4.74 | £4.74 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:48 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BOLT | £0.002 | £0.003 | -28.08 % |
1 BOLT | £0.005 | £0.01 | -28.08 % |
5 BOLT | £0.02 | £0.03 | -28.08 % |
10 BOLT | £0.05 | £0.06 | -28.08 % |
50 BOLT | £0.24 | £0.3 | -28.08 % |
100 BOLT | £0.47 | £0.61 | -28.08 % |
500 BOLT | £2.37 | £3.03 | -28.08 % |
1000 BOLT | £4.74 | £6.07 | -28.08 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:48 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BOLT | £0.002 | £0.001 | +44.61 % |
1 BOLT | £0.005 | £0.003 | +44.61 % |
5 BOLT | £0.02 | £0.01 | +44.61 % |
10 BOLT | £0.05 | £0.03 | +44.61 % |
50 BOLT | £0.24 | £0.13 | +44.61 % |
100 BOLT | £0.47 | £0.26 | +44.61 % |
500 BOLT | £2.37 | £1.31 | +44.61 % |
1000 BOLT | £4.74 | £2.62 | +44.61 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ