Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BNX
Thay đổi giá BNX theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá BNX
Dữ liệu trực tiếp về BNX
Giá BNX hiện tại là € 1.25, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 8.35% trong 24 giờ qua và -13.29% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 2,1 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của BNX là € 463 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 64 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BNX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BNX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BNX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của BinaryX đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 BNX là 1.25 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.802 BNX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -13.29%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 8.35%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BNX có giá 1.11 EUR, giảm 10.97% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, BNX đã thay đổi +1.03 EUR.
BNX sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:24 PM |
0.5 BNX | 0.62 EUR |
1 BNX | 1.25 EUR |
5 BNX | 6.24 EUR |
10 BNX | 12.47 EUR |
50 BNX | 62.35 EUR |
100 BNX | 124.7 EUR |
500 BNX | 623.51 EUR |
1000 BNX | 1 247.02 EUR |
EUR sang BNX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:24 PM |
0.5 EUR | 0.401 BNX |
1 EUR | 0.802 BNX |
5 EUR | 4.01 BNX |
10 EUR | 8.019 BNX |
50 EUR | 40.095 BNX |
100 EUR | 80.191 BNX |
500 EUR | 400.955 BNX |
1000 EUR | 801.91 BNX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:24 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BNX | €0.62 | €0.57 | +8.35 % |
1 BNX | €1.25 | €1.14 | +8.35 % |
5 BNX | €6.24 | €5.71 | +8.35 % |
10 BNX | €12.47 | €11.43 | +8.35 % |
50 BNX | €62.35 | €57.15 | +8.35 % |
100 BNX | €124.7 | €114.29 | +8.35 % |
500 BNX | €623.51 | €571.46 | +8.35 % |
1000 BNX | €1 247.02 | €1 142.93 | +8.35 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:24 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BNX | €0.62 | €0.56 | +10.97 % |
1 BNX | €1.25 | €1.11 | +10.97 % |
5 BNX | €6.24 | €5.55 | +10.97 % |
10 BNX | €12.47 | €11.1 | +10.97 % |
50 BNX | €62.35 | €55.51 | +10.97 % |
100 BNX | €124.7 | €111.03 | +10.97 % |
500 BNX | €623.51 | €555.14 | +10.97 % |
1000 BNX | €1 247.02 | €1 110.27 | +10.97 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:24 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BNX | €0.62 | €0.11 | +82.64 % |
1 BNX | €1.25 | €0.22 | +82.64 % |
5 BNX | €6.24 | €1.08 | +82.64 % |
10 BNX | €12.47 | €2.16 | +82.64 % |
50 BNX | €62.35 | €10.82 | +82.64 % |
100 BNX | €124.7 | €21.65 | +82.64 % |
500 BNX | €623.51 | €108.24 | +82.64 % |
1000 BNX | €1 247.02 | €216.48 | +82.64 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ