Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BLP
Thay đổi giá BLP theo thời gian thực bằng JPY
Dữ liệu trực tiếp về BLP
Giá BLP hiện tại là ¥ 4.7, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BLP là ¥ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BLP trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BLP/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BLP
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BLP là 4.7 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.2 BLP, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BLP có giá 5.8 JPY, tức là tăng 23.38% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BLP đã thay đổi -0.98 JPY.
BLP sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM |
0.5 BLP | 2.35 JPY |
1 BLP | 4.7 JPY |
5 BLP | 23.49 JPY |
10 BLP | 46.98 JPY |
50 BLP | 234.88 JPY |
100 BLP | 469.76 JPY |
500 BLP | 2 348.79 JPY |
1000 BLP | 4 697.58 JPY |
JPY sang BLP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM |
0.5 JPY | 0.1 BLP |
1 JPY | 0.2 BLP |
5 JPY | 1.1 BLP |
10 JPY | 2.1 BLP |
50 JPY | 10.6 BLP |
100 JPY | 21.3 BLP |
500 JPY | 106.4 BLP |
1000 JPY | 212.9 BLP |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BLP | ¥2.35 | ¥2.35 | 0.00 % |
1 BLP | ¥4.7 | ¥4.7 | 0.00 % |
5 BLP | ¥23.49 | ¥23.49 | 0.00 % |
10 BLP | ¥46.98 | ¥46.98 | 0.00 % |
50 BLP | ¥234.88 | ¥234.88 | 0.00 % |
100 BLP | ¥469.76 | ¥469.76 | 0.00 % |
500 BLP | ¥2 348.79 | ¥2 348.79 | 0.00 % |
1000 BLP | ¥4 697.58 | ¥4 697.58 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BLP | ¥2.35 | ¥2.9 | -23.38 % |
1 BLP | ¥4.7 | ¥5.8 | -23.38 % |
5 BLP | ¥23.49 | ¥28.98 | -23.38 % |
10 BLP | ¥46.98 | ¥57.96 | -23.38 % |
50 BLP | ¥234.88 | ¥289.8 | -23.38 % |
100 BLP | ¥469.76 | ¥579.6 | -23.38 % |
500 BLP | ¥2 348.79 | ¥2 898 | -23.38 % |
1000 BLP | ¥4 697.58 | ¥5 796 | -23.38 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BLP | ¥2.35 | ¥2.84 | -20.87 % |
1 BLP | ¥4.7 | ¥5.68 | -20.87 % |
5 BLP | ¥23.49 | ¥28.39 | -20.87 % |
10 BLP | ¥46.98 | ¥56.78 | -20.87 % |
50 BLP | ¥234.88 | ¥283.89 | -20.87 % |
100 BLP | ¥469.76 | ¥567.79 | -20.87 % |
500 BLP | ¥2 348.79 | ¥2 838.94 | -20.87 % |
1000 BLP | ¥4 697.58 | ¥5 677.87 | -20.87 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ