Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BLP
Thay đổi giá BLP theo thời gian thực bằng GBP
Dữ liệu trực tiếp về BLP
Giá BLP hiện tại là £ 0.02, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BLP là £ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BLP trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BLP/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BLP
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BLP là 0.02 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 41.8 BLP, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BLP có giá 0.03 GBP, tức là tăng 19.61% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BLP đã thay đổi -0.01 GBP.
BLP sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM |
0.5 BLP | 0.01 GBP |
1 BLP | 0.02 GBP |
5 BLP | 0.12 GBP |
10 BLP | 0.24 GBP |
50 BLP | 1.2 GBP |
100 BLP | 2.39 GBP |
500 BLP | 11.95 GBP |
1000 BLP | 23.9 GBP |
GBP sang BLP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM |
0.5 GBP | 20.9 BLP |
1 GBP | 41.8 BLP |
5 GBP | 209.2 BLP |
10 GBP | 418.4 BLP |
50 GBP | 2 092 BLP |
100 GBP | 4 184.1 BLP |
500 GBP | 20 920.3 BLP |
1000 GBP | 41 840.5 BLP |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BLP | £0.01 | £0.01 | 0.00 % |
1 BLP | £0.02 | £0.02 | 0.00 % |
5 BLP | £0.12 | £0.12 | 0.00 % |
10 BLP | £0.24 | £0.24 | 0.00 % |
50 BLP | £1.2 | £1.2 | 0.00 % |
100 BLP | £2.39 | £2.39 | 0.00 % |
500 BLP | £11.95 | £11.95 | 0.00 % |
1000 BLP | £23.9 | £23.9 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BLP | £0.01 | £0.01 | -19.61 % |
1 BLP | £0.02 | £0.03 | -19.61 % |
5 BLP | £0.12 | £0.14 | -19.61 % |
10 BLP | £0.24 | £0.29 | -19.61 % |
50 BLP | £1.2 | £1.43 | -19.61 % |
100 BLP | £2.39 | £2.86 | -19.61 % |
500 BLP | £11.95 | £14.29 | -19.61 % |
1000 BLP | £23.9 | £28.59 | -19.61 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BLP | £0.01 | £0.02 | -30.87 % |
1 BLP | £0.02 | £0.03 | -30.87 % |
5 BLP | £0.12 | £0.16 | -30.87 % |
10 BLP | £0.24 | £0.31 | -30.87 % |
50 BLP | £1.2 | £1.56 | -30.87 % |
100 BLP | £2.39 | £3.13 | -30.87 % |
500 BLP | £11.95 | £15.64 | -30.87 % |
1000 BLP | £23.9 | £31.28 | -30.87 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ