Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BIFI
Thay đổi giá BIFI theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá BIFI
Dữ liệu trực tiếp về BIFI
Giá BIFI hiện tại là Ξ 0.097343, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.57% trong 24 giờ qua và -8.12% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 80 N, vốn hóa thị trường trực tiếp của BIFI là Ξ 7,8 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 202.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BIFI trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BIFI/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BIFI
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | - | - | ||
Kraken | - | - | ||
WhiteBit | - | - | ||
Crypto.com | - | - | ||
OKX | - | - | ||
Kucoin | - | - | ||
Poloniex | - | - | ||
Bitfinex | - | - | ||
Binance US | - | - | ||
Gate.io | - | - | ||
Huobi | - | - | ||
HitBTC | - | - | ||
Binance | - | - | ||
Coinbase | - | - | ||
Bitget | - | - | ||
Gemini | - | - |
Tỷ giá hối đoái của Beefy đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 BIFI là 0.097343 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 10.27298 BIFI, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -8.12%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.57%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BIFI có giá 0.094286 ETH, giảm 3.14% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, BIFI đã thay đổi -0.082574 ETH.
BIFI sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:57 PM |
0.5 BIFI | 0.048671 ETH |
1 BIFI | 0.097343 ETH |
5 BIFI | 0.486714 ETH |
10 BIFI | 0.973427 ETH |
50 BIFI | 4.867137 ETH |
100 BIFI | 9.734275 ETH |
500 BIFI | 48.671373 ETH |
1000 BIFI | 97.342746 ETH |
ETH sang BIFI
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:57 PM |
0.5 ETH | 5.13649 BIFI |
1 ETH | 10.27298 BIFI |
5 ETH | 51.3649 BIFI |
10 ETH | 102.72979 BIFI |
50 ETH | 513.64896 BIFI |
100 ETH | 1 027.29791 BIFI |
500 ETH | 5 136.48957 BIFI |
1000 ETH | 10 272.97915 BIFI |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:57 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BIFI | Ξ0.048671 | Ξ0.047419 | +2.57 % |
1 BIFI | Ξ0.097343 | Ξ0.094837 | +2.57 % |
5 BIFI | Ξ0.486714 | Ξ0.474187 | +2.57 % |
10 BIFI | Ξ0.973427 | Ξ0.948374 | +2.57 % |
50 BIFI | Ξ4.867137 | Ξ4.741868 | +2.57 % |
100 BIFI | Ξ9.734275 | Ξ9.483736 | +2.57 % |
500 BIFI | Ξ48.671373 | Ξ47.418678 | +2.57 % |
1000 BIFI | Ξ97.342746 | Ξ94.837356 | +2.57 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:57 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BIFI | Ξ0.048671 | Ξ0.047143 | +3.14 % |
1 BIFI | Ξ0.097343 | Ξ0.094286 | +3.14 % |
5 BIFI | Ξ0.486714 | Ξ0.47143 | +3.14 % |
10 BIFI | Ξ0.973427 | Ξ0.94286 | +3.14 % |
50 BIFI | Ξ4.867137 | Ξ4.714301 | +3.14 % |
100 BIFI | Ξ9.734275 | Ξ9.428602 | +3.14 % |
500 BIFI | Ξ48.671373 | Ξ47.14301 | +3.14 % |
1000 BIFI | Ξ97.342746 | Ξ94.286019 | +3.14 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:57 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BIFI | Ξ0.048671 | Ξ0.089958 | -84.83 % |
1 BIFI | Ξ0.097343 | Ξ0.179916 | -84.83 % |
5 BIFI | Ξ0.486714 | Ξ0.899581 | -84.83 % |
10 BIFI | Ξ0.973427 | Ξ1.799163 | -84.83 % |
50 BIFI | Ξ4.867137 | Ξ8.995815 | -84.83 % |
100 BIFI | Ξ9.734275 | Ξ17.991629 | -84.83 % |
500 BIFI | Ξ48.671373 | Ξ89.958146 | -84.83 % |
1000 BIFI | Ξ97.342746 | Ξ179.916292 | -84.83 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ