Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BFIC
Thay đổi giá BFIC theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá BFIC
Dữ liệu trực tiếp về BFIC
Giá BFIC hiện tại là £ 3.13, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -2.17% trong 24 giờ qua và -8.39% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 21 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của BFIC là £ 26 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 1,9 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BFIC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BFIC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BFIC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Blockchain Foundation for Innovation & Collaboration đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BFIC là 3.13 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.319 BFIC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -8.39%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.17%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BFIC có giá 3.19 GBP, tức là tăng 1.81% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BFIC đã thay đổi -18.83 GBP.
BFIC sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:18 AM |
0.5 BFIC | 1.57 GBP |
1 BFIC | 3.13 GBP |
5 BFIC | 15.67 GBP |
10 BFIC | 31.34 GBP |
50 BFIC | 156.69 GBP |
100 BFIC | 313.37 GBP |
500 BFIC | 1 566.86 GBP |
1000 BFIC | 3 133.73 GBP |
GBP sang BFIC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:18 AM |
0.5 GBP | 0.16 BFIC |
1 GBP | 0.319 BFIC |
5 GBP | 1.596 BFIC |
10 GBP | 3.191 BFIC |
50 GBP | 15.955 BFIC |
100 GBP | 31.911 BFIC |
500 GBP | 159.554 BFIC |
1000 GBP | 319.109 BFIC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:18 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BFIC | £1.57 | £1.6 | -2.17 % |
1 BFIC | £3.13 | £3.2 | -2.17 % |
5 BFIC | £15.67 | £16.01 | -2.17 % |
10 BFIC | £31.34 | £32.02 | -2.17 % |
50 BFIC | £156.69 | £160.09 | -2.17 % |
100 BFIC | £313.37 | £320.18 | -2.17 % |
500 BFIC | £1 566.86 | £1 600.9 | -2.17 % |
1000 BFIC | £3 133.73 | £3 201.79 | -2.17 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:18 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BFIC | £1.57 | £1.6 | -1.81 % |
1 BFIC | £3.13 | £3.19 | -1.81 % |
5 BFIC | £15.67 | £15.95 | -1.81 % |
10 BFIC | £31.34 | £31.91 | -1.81 % |
50 BFIC | £156.69 | £159.53 | -1.81 % |
100 BFIC | £313.37 | £319.05 | -1.81 % |
500 BFIC | £1 566.86 | £1 595.25 | -1.81 % |
1000 BFIC | £3 133.73 | £3 190.5 | -1.81 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:18 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BFIC | £1.57 | £10.98 | -600.91 % |
1 BFIC | £3.13 | £21.96 | -600.91 % |
5 BFIC | £15.67 | £109.82 | -600.91 % |
10 BFIC | £31.34 | £219.65 | -600.91 % |
50 BFIC | £156.69 | £1 098.23 | -600.91 % |
100 BFIC | £313.37 | £2 196.46 | -600.91 % |
500 BFIC | £1 566.86 | £10 982.31 | -600.91 % |
1000 BFIC | £3 133.73 | £21 964.61 | -600.91 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ