Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BFIC
Thay đổi giá BFIC theo thời gian thực bằng CAD
Thông tin về giá BFIC
Dữ liệu trực tiếp về BFIC
Giá BFIC hiện tại là $ 5.57, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 14.36% trong 24 giờ qua và -7.34% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 21 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của BFIC là $ 48 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 3,6 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BFIC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BFIC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BFIC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Blockchain Foundation for Innovation & Collaboration đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 BFIC là 5.57 CAD. Ngược lại, 1,00 CAD sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.179 BFIC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -7.34%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 14.36%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BFIC có giá 5.53 CAD, giảm 0.82% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, BFIC đã thay đổi -32.24 CAD.
BFIC sang CAD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:18 AM |
0.5 BFIC | 2.79 CAD |
1 BFIC | 5.57 CAD |
5 BFIC | 27.86 CAD |
10 BFIC | 55.71 CAD |
50 BFIC | 278.57 CAD |
100 BFIC | 557.13 CAD |
500 BFIC | 2 785.65 CAD |
1000 BFIC | 5 571.3 CAD |
CAD sang BFIC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:18 AM |
0.5 CAD | 0.09 BFIC |
1 CAD | 0.179 BFIC |
5 CAD | 0.897 BFIC |
10 CAD | 1.795 BFIC |
50 CAD | 8.975 BFIC |
100 CAD | 17.949 BFIC |
500 CAD | 89.746 BFIC |
1000 CAD | 179.491 BFIC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:18 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BFIC | $2.79 | $2.39 | +14.36 % |
1 BFIC | $5.57 | $4.77 | +14.36 % |
5 BFIC | $27.86 | $23.86 | +14.36 % |
10 BFIC | $55.71 | $47.71 | +14.36 % |
50 BFIC | $278.57 | $238.56 | +14.36 % |
100 BFIC | $557.13 | $477.13 | +14.36 % |
500 BFIC | $2 785.65 | $2 385.64 | +14.36 % |
1000 BFIC | $5 571.3 | $4 771.28 | +14.36 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:18 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BFIC | $2.79 | $2.76 | +0.82 % |
1 BFIC | $5.57 | $5.53 | +0.82 % |
5 BFIC | $27.86 | $27.63 | +0.82 % |
10 BFIC | $55.71 | $55.26 | +0.82 % |
50 BFIC | $278.57 | $276.29 | +0.82 % |
100 BFIC | $557.13 | $552.58 | +0.82 % |
500 BFIC | $2 785.65 | $2 762.91 | +0.82 % |
1000 BFIC | $5 571.3 | $5 525.81 | +0.82 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:18 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BFIC | $2.79 | $18.91 | -578.71 % |
1 BFIC | $5.57 | $37.81 | -578.71 % |
5 BFIC | $27.86 | $189.06 | -578.71 % |
10 BFIC | $55.71 | $378.13 | -578.71 % |
50 BFIC | $278.57 | $1 890.65 | -578.71 % |
100 BFIC | $557.13 | $3 781.3 | -578.71 % |
500 BFIC | $2 785.65 | $18 906.48 | -578.71 % |
1000 BFIC | $5 571.3 | $37 812.95 | -578.71 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ