Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BBF
Thay đổi giá BBF theo thời gian thực bằng USD
Dữ liệu trực tiếp về BBF
Giá BBF hiện tại là $ 0.03, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BBF là $ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BBF trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BBF/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BBF
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BBF là 0.03 USD. Ngược lại, 1,00 USD sẽ cho phép bạn giao dịch với 37.9 BBF, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BBF có giá 0.03 USD, tức là tăng 28.96% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BBF đã thay đổi -0.11 USD.
BBF sang USD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:47 AM |
0.5 BBF | 0.01 USD |
1 BBF | 0.03 USD |
5 BBF | 0.13 USD |
10 BBF | 0.26 USD |
50 BBF | 1.32 USD |
100 BBF | 2.64 USD |
500 BBF | 13.2 USD |
1000 BBF | 26.4 USD |
USD sang BBF
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:47 AM |
0.5 USD | 18.9 BBF |
1 USD | 37.9 BBF |
5 USD | 189.4 BBF |
10 USD | 378.8 BBF |
50 USD | 1 894.2 BBF |
100 USD | 3 788.4 BBF |
500 USD | 18 941.9 BBF |
1000 USD | 37 883.8 BBF |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:47 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BBF | $0.01 | $0.01 | 0.00 % |
1 BBF | $0.03 | $0.03 | 0.00 % |
5 BBF | $0.13 | $0.13 | 0.00 % |
10 BBF | $0.26 | $0.26 | 0.00 % |
50 BBF | $1.32 | $1.32 | 0.00 % |
100 BBF | $2.64 | $2.64 | 0.00 % |
500 BBF | $13.2 | $13.2 | 0.00 % |
1000 BBF | $26.4 | $26.4 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:47 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BBF | $0.01 | $0.02 | -28.96 % |
1 BBF | $0.03 | $0.03 | -28.96 % |
5 BBF | $0.13 | $0.17 | -28.96 % |
10 BBF | $0.26 | $0.34 | -28.96 % |
50 BBF | $1.32 | $1.7 | -28.96 % |
100 BBF | $2.64 | $3.4 | -28.96 % |
500 BBF | $13.2 | $17.02 | -28.96 % |
1000 BBF | $26.4 | $34.04 | -28.96 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:47 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BBF | $0.01 | $0.07 | -407.19 % |
1 BBF | $0.03 | $0.13 | -407.19 % |
5 BBF | $0.13 | $0.67 | -407.19 % |
10 BBF | $0.26 | $1.34 | -407.19 % |
50 BBF | $1.32 | $6.69 | -407.19 % |
100 BBF | $2.64 | $13.39 | -407.19 % |
500 BBF | $13.2 | $66.94 | -407.19 % |
1000 BBF | $26.4 | $133.88 | -407.19 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ