Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BBF
Thay đổi giá BBF theo thời gian thực bằng GBP
Dữ liệu trực tiếp về BBF
Giá BBF hiện tại là £ 0.02, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BBF là £ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BBF trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BBF/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BBF
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BBF là 0.02 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 48.4 BBF, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BBF có giá 0.03 GBP, tức là tăng 42.44% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BBF đã thay đổi -0.08 GBP.
BBF sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM |
0.5 BBF | 0.01 GBP |
1 BBF | 0.02 GBP |
5 BBF | 0.1 GBP |
10 BBF | 0.21 GBP |
50 BBF | 1.03 GBP |
100 BBF | 2.07 GBP |
500 BBF | 10.34 GBP |
1000 BBF | 20.67 GBP |
GBP sang BBF
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM |
0.5 GBP | 24.2 BBF |
1 GBP | 48.4 BBF |
5 GBP | 241.8 BBF |
10 GBP | 483.7 BBF |
50 GBP | 2 418.4 BBF |
100 GBP | 4 836.8 BBF |
500 GBP | 24 183.9 BBF |
1000 GBP | 48 367.7 BBF |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BBF | £0.01 | £0.01 | 0.00 % |
1 BBF | £0.02 | £0.02 | 0.00 % |
5 BBF | £0.1 | £0.1 | 0.00 % |
10 BBF | £0.21 | £0.21 | 0.00 % |
50 BBF | £1.03 | £1.03 | 0.00 % |
100 BBF | £2.07 | £2.07 | 0.00 % |
500 BBF | £10.34 | £10.34 | 0.00 % |
1000 BBF | £20.67 | £20.67 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BBF | £0.01 | £0.01 | -42.44 % |
1 BBF | £0.02 | £0.03 | -42.44 % |
5 BBF | £0.1 | £0.15 | -42.44 % |
10 BBF | £0.21 | £0.29 | -42.44 % |
50 BBF | £1.03 | £1.47 | -42.44 % |
100 BBF | £2.07 | £2.95 | -42.44 % |
500 BBF | £10.34 | £14.73 | -42.44 % |
1000 BBF | £20.67 | £29.45 | -42.44 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BBF | £0.01 | £0.05 | -368.13 % |
1 BBF | £0.02 | £0.1 | -368.13 % |
5 BBF | £0.1 | £0.48 | -368.13 % |
10 BBF | £0.21 | £0.97 | -368.13 % |
50 BBF | £1.03 | £4.84 | -368.13 % |
100 BBF | £2.07 | £9.68 | -368.13 % |
500 BBF | £10.34 | £48.39 | -368.13 % |
1000 BBF | £20.67 | £96.79 | -368.13 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ