Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BAG
Thay đổi giá BAG theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về BAG
Giá BAG hiện tại là Ξ 0.0000004, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BAG là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BAG trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BAG/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BAG
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BAG là 0.0000004 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 2 356 263 BAG, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BAG có giá 0.000001 ETH, tức là tăng 51.87% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BAG đã thay đổi +0.0000002 ETH.
BAG sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:38 AM |
0.5 BAG | 0.0000002 ETH |
1 BAG | 0.0000004 ETH |
5 BAG | 0.000002 ETH |
10 BAG | 0.000004 ETH |
50 BAG | 0.000021 ETH |
100 BAG | 0.000042 ETH |
500 BAG | 0.000212 ETH |
1000 BAG | 0.000424 ETH |
ETH sang BAG
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:38 AM |
0.5 ETH | 1 178 131 BAG |
1 ETH | 2 356 263 BAG |
5 ETH | 11 781 313 BAG |
10 ETH | 23 562 627 BAG |
50 ETH | 117 813 134 BAG |
100 ETH | 235 626 268 BAG |
500 ETH | 1 178 131 339 BAG |
1000 ETH | 2 356 262 678 BAG |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:38 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BAG | Ξ0.0000002 | Ξ0.0000002 | 0.00 % |
1 BAG | Ξ0.0000004 | Ξ0.0000004 | 0.00 % |
5 BAG | Ξ0.000002 | Ξ0.000002 | 0.00 % |
10 BAG | Ξ0.000004 | Ξ0.000004 | 0.00 % |
50 BAG | Ξ0.000021 | Ξ0.000021 | 0.00 % |
100 BAG | Ξ0.000042 | Ξ0.000042 | 0.00 % |
500 BAG | Ξ0.000212 | Ξ0.000212 | 0.00 % |
1000 BAG | Ξ0.000424 | Ξ0.000424 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:38 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BAG | Ξ0.0000002 | Ξ0.0000003 | -51.87 % |
1 BAG | Ξ0.0000004 | Ξ0.000001 | -51.87 % |
5 BAG | Ξ0.000002 | Ξ0.000003 | -51.87 % |
10 BAG | Ξ0.000004 | Ξ0.000006 | -51.87 % |
50 BAG | Ξ0.000021 | Ξ0.000032 | -51.87 % |
100 BAG | Ξ0.000042 | Ξ0.000064 | -51.87 % |
500 BAG | Ξ0.000212 | Ξ0.000322 | -51.87 % |
1000 BAG | Ξ0.000424 | Ξ0.000645 | -51.87 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:38 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BAG | Ξ0.0000002 | Ξ0.00000009 | +57.72 % |
1 BAG | Ξ0.0000004 | Ξ0.0000002 | +57.72 % |
5 BAG | Ξ0.000002 | Ξ0.000001 | +57.72 % |
10 BAG | Ξ0.000004 | Ξ0.000002 | +57.72 % |
50 BAG | Ξ0.000021 | Ξ0.000009 | +57.72 % |
100 BAG | Ξ0.000042 | Ξ0.000018 | +57.72 % |
500 BAG | Ξ0.000212 | Ξ0.00009 | +57.72 % |
1000 BAG | Ξ0.000424 | Ξ0.000179 | +57.72 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ