Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BADGER
Thay đổi giá BADGER theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá BADGER
Dữ liệu trực tiếp về BADGER
Giá BADGER hiện tại là Ξ 0.001016, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 6.45% trong 24 giờ qua và -2.40% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 21 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của BADGER là Ξ 21 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 1,6 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BADGER trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BADGER/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BADGER
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Badger DAO đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 BADGER là 0.001016 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 984.031 BADGER, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -2.40%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 6.45%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BADGER có giá 0.000928 ETH, giảm 8.64% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, BADGER đã thay đổi -0.00016 ETH.
BADGER sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:17 AM |
0.5 BADGER | 0.000508 ETH |
1 BADGER | 0.001016 ETH |
5 BADGER | 0.005081 ETH |
10 BADGER | 0.010162 ETH |
50 BADGER | 0.050811 ETH |
100 BADGER | 0.101623 ETH |
500 BADGER | 0.508114 ETH |
1000 BADGER | 1.016228 ETH |
ETH sang BADGER
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:17 AM |
0.5 ETH | 492.016 BADGER |
1 ETH | 984.031 BADGER |
5 ETH | 4 920.156 BADGER |
10 ETH | 9 840.311 BADGER |
50 ETH | 49 201.555 BADGER |
100 ETH | 98 403.11 BADGER |
500 ETH | 492 015.55 BADGER |
1000 ETH | 984 031.1 BADGER |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:17 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BADGER | Ξ0.000508 | Ξ0.000475 | +6.45 % |
1 BADGER | Ξ0.001016 | Ξ0.000951 | +6.45 % |
5 BADGER | Ξ0.005081 | Ξ0.004754 | +6.45 % |
10 BADGER | Ξ0.010162 | Ξ0.009507 | +6.45 % |
50 BADGER | Ξ0.050811 | Ξ0.047535 | +6.45 % |
100 BADGER | Ξ0.101623 | Ξ0.09507 | +6.45 % |
500 BADGER | Ξ0.508114 | Ξ0.475351 | +6.45 % |
1000 BADGER | Ξ1.016228 | Ξ0.950702 | +6.45 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:17 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BADGER | Ξ0.000508 | Ξ0.000464 | +8.64 % |
1 BADGER | Ξ0.001016 | Ξ0.000928 | +8.64 % |
5 BADGER | Ξ0.005081 | Ξ0.004642 | +8.64 % |
10 BADGER | Ξ0.010162 | Ξ0.009284 | +8.64 % |
50 BADGER | Ξ0.050811 | Ξ0.046422 | +8.64 % |
100 BADGER | Ξ0.101623 | Ξ0.092843 | +8.64 % |
500 BADGER | Ξ0.508114 | Ξ0.464217 | +8.64 % |
1000 BADGER | Ξ1.016228 | Ξ0.928435 | +8.64 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:17 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BADGER | Ξ0.000508 | Ξ0.000588 | -15.75 % |
1 BADGER | Ξ0.001016 | Ξ0.001176 | -15.75 % |
5 BADGER | Ξ0.005081 | Ξ0.005881 | -15.75 % |
10 BADGER | Ξ0.010162 | Ξ0.011762 | -15.75 % |
50 BADGER | Ξ0.050811 | Ξ0.058812 | -15.75 % |
100 BADGER | Ξ0.101623 | Ξ0.117625 | -15.75 % |
500 BADGER | Ξ0.508114 | Ξ0.588125 | -15.75 % |
1000 BADGER | Ξ1.016228 | Ξ1.17625 | -15.75 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ