Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BABY
Thay đổi giá BABY theo thời gian thực bằng GBP
Dữ liệu trực tiếp về BABY
Giá BABY hiện tại là £ 0.003, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BABY là £ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BABY trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BABY/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BABY
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BABY là 0.003 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 318 BABY, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BABY có giá 0.004 GBP, tức là tăng 34.61% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BABY đã thay đổi -0.01 GBP.
BABY sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM |
0.5 BABY | 0.002 GBP |
1 BABY | 0.003 GBP |
5 BABY | 0.02 GBP |
10 BABY | 0.03 GBP |
50 BABY | 0.16 GBP |
100 BABY | 0.31 GBP |
500 BABY | 1.57 GBP |
1000 BABY | 3.15 GBP |
GBP sang BABY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM |
0.5 GBP | 159 BABY |
1 GBP | 318 BABY |
5 GBP | 1 589 BABY |
10 GBP | 3 178 BABY |
50 GBP | 15 888 BABY |
100 GBP | 31 776 BABY |
500 GBP | 158 880 BABY |
1000 GBP | 317 759 BABY |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BABY | £0.002 | £0.002 | -0.00 % |
1 BABY | £0.003 | £0.003 | -0.00 % |
5 BABY | £0.02 | £0.02 | -0.00 % |
10 BABY | £0.03 | £0.03 | -0.00 % |
50 BABY | £0.16 | £0.16 | 0.00 % |
100 BABY | £0.31 | £0.31 | 0.00 % |
500 BABY | £1.57 | £1.57 | -0.00 % |
1000 BABY | £3.15 | £3.15 | -0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BABY | £0.002 | £0.002 | -34.61 % |
1 BABY | £0.003 | £0.004 | -34.61 % |
5 BABY | £0.02 | £0.02 | -34.61 % |
10 BABY | £0.03 | £0.04 | -34.61 % |
50 BABY | £0.16 | £0.21 | -34.61 % |
100 BABY | £0.31 | £0.42 | -34.61 % |
500 BABY | £1.57 | £2.12 | -34.61 % |
1000 BABY | £3.15 | £4.24 | -34.61 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BABY | £0.002 | £0.004 | -170.22 % |
1 BABY | £0.003 | £0.01 | -170.22 % |
5 BABY | £0.02 | £0.04 | -170.22 % |
10 BABY | £0.03 | £0.09 | -170.22 % |
50 BABY | £0.16 | £0.43 | -170.22 % |
100 BABY | £0.31 | £0.85 | -170.22 % |
500 BABY | £1.57 | £4.25 | -170.22 % |
1000 BABY | £3.15 | £8.5 | -170.22 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ