Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của BABY
Thay đổi giá BABY theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về BABY
Giá BABY hiện tại là Ξ 0.000001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của BABY là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá BABY trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái BABY/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ BABY
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 BABY là 0.000001 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 812 383 BABY, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 BABY có giá 0.000002 ETH, tức là tăng 25.93% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, BABY đã thay đổi -0.000005 ETH.
BABY sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM |
0.5 BABY | 0.000001 ETH |
1 BABY | 0.000001 ETH |
5 BABY | 0.000006 ETH |
10 BABY | 0.000012 ETH |
50 BABY | 0.000062 ETH |
100 BABY | 0.000123 ETH |
500 BABY | 0.000615 ETH |
1000 BABY | 0.001231 ETH |
ETH sang BABY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM |
0.5 ETH | 406 192 BABY |
1 ETH | 812 383 BABY |
5 ETH | 4 061 916 BABY |
10 ETH | 8 123 831 BABY |
50 ETH | 40 619 155 BABY |
100 ETH | 81 238 310 BABY |
500 ETH | 406 191 551 BABY |
1000 ETH | 812 383 102 BABY |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 BABY | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | 0.00 % |
1 BABY | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | 0.00 % |
5 BABY | Ξ0.000006 | Ξ0.000006 | 0.00 % |
10 BABY | Ξ0.000012 | Ξ0.000012 | 0.00 % |
50 BABY | Ξ0.000062 | Ξ0.000062 | 0.00 % |
100 BABY | Ξ0.000123 | Ξ0.000123 | 0.00 % |
500 BABY | Ξ0.000615 | Ξ0.000615 | 0.00 % |
1000 BABY | Ξ0.001231 | Ξ0.001231 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 BABY | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | -25.93 % |
1 BABY | Ξ0.000001 | Ξ0.000002 | -25.93 % |
5 BABY | Ξ0.000006 | Ξ0.000008 | -25.93 % |
10 BABY | Ξ0.000012 | Ξ0.000016 | -25.93 % |
50 BABY | Ξ0.000062 | Ξ0.000078 | -25.93 % |
100 BABY | Ξ0.000123 | Ξ0.000155 | -25.93 % |
500 BABY | Ξ0.000615 | Ξ0.000775 | -25.93 % |
1000 BABY | Ξ0.001231 | Ξ0.00155 | -25.93 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 BABY | Ξ0.000001 | Ξ0.000003 | -374.63 % |
1 BABY | Ξ0.000001 | Ξ0.000006 | -374.63 % |
5 BABY | Ξ0.000006 | Ξ0.000029 | -374.63 % |
10 BABY | Ξ0.000012 | Ξ0.000058 | -374.63 % |
50 BABY | Ξ0.000062 | Ξ0.000292 | -374.63 % |
100 BABY | Ξ0.000123 | Ξ0.000584 | -374.63 % |
500 BABY | Ξ0.000615 | Ξ0.002921 | -374.63 % |
1000 BABY | Ξ0.001231 | Ξ0.005842 | -374.63 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ