Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AZIT
Thay đổi giá AZIT theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về AZIT
Giá AZIT hiện tại là Ξ 0.00001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AZIT là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AZIT trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AZIT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AZIT
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 AZIT là 0.00001 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 101 326.3 AZIT, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AZIT có giá 0.000013 ETH, tức là tăng 28.58% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AZIT đã thay đổi -0.000129 ETH.
AZIT sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:24 AM |
0.5 AZIT | 0.000005 ETH |
1 AZIT | 0.00001 ETH |
5 AZIT | 0.000049 ETH |
10 AZIT | 0.000099 ETH |
50 AZIT | 0.000493 ETH |
100 AZIT | 0.000987 ETH |
500 AZIT | 0.004935 ETH |
1000 AZIT | 0.009869 ETH |
ETH sang AZIT
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:24 AM |
0.5 ETH | 50 663.2 AZIT |
1 ETH | 101 326.3 AZIT |
5 ETH | 506 631.7 AZIT |
10 ETH | 1 013 263.4 AZIT |
50 ETH | 5 066 316.8 AZIT |
100 ETH | 10 132 633.6 AZIT |
500 ETH | 50 663 168 AZIT |
1000 ETH | 101 326 336 AZIT |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:24 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AZIT | Ξ0.000005 | Ξ0.000005 | 0.00 % |
1 AZIT | Ξ0.00001 | Ξ0.00001 | 0.00 % |
5 AZIT | Ξ0.000049 | Ξ0.000049 | 0.00 % |
10 AZIT | Ξ0.000099 | Ξ0.000099 | 0.00 % |
50 AZIT | Ξ0.000493 | Ξ0.000493 | 0.00 % |
100 AZIT | Ξ0.000987 | Ξ0.000987 | 0.00 % |
500 AZIT | Ξ0.004935 | Ξ0.004935 | 0.00 % |
1000 AZIT | Ξ0.009869 | Ξ0.009869 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:24 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AZIT | Ξ0.000005 | Ξ0.000006 | -28.58 % |
1 AZIT | Ξ0.00001 | Ξ0.000013 | -28.58 % |
5 AZIT | Ξ0.000049 | Ξ0.000063 | -28.58 % |
10 AZIT | Ξ0.000099 | Ξ0.000127 | -28.58 % |
50 AZIT | Ξ0.000493 | Ξ0.000634 | -28.58 % |
100 AZIT | Ξ0.000987 | Ξ0.001269 | -28.58 % |
500 AZIT | Ξ0.004935 | Ξ0.006345 | -28.58 % |
1000 AZIT | Ξ0.009869 | Ξ0.01269 | -28.58 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:24 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AZIT | Ξ0.000005 | Ξ0.00007 | -1309.15 % |
1 AZIT | Ξ0.00001 | Ξ0.000139 | -1309.15 % |
5 AZIT | Ξ0.000049 | Ξ0.000695 | -1309.15 % |
10 AZIT | Ξ0.000099 | Ξ0.001391 | -1309.15 % |
50 AZIT | Ξ0.000493 | Ξ0.006954 | -1309.15 % |
100 AZIT | Ξ0.000987 | Ξ0.013907 | -1309.15 % |
500 AZIT | Ξ0.004935 | Ξ0.069535 | -1309.15 % |
1000 AZIT | Ξ0.009869 | Ξ0.13907 | -1309.15 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ