Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AZERO
Thay đổi giá AZERO theo thời gian thực bằng JPY
Thông tin về giá AZERO
Dữ liệu trực tiếp về AZERO
Giá AZERO hiện tại là ¥ 66.75, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 1.40% trong 24 giờ qua và -0.04% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AZERO là ¥ 18 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 97 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AZERO trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AZERO/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AZERO
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Aleph Zero đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AZERO là 66.75 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.01 AZERO, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.04%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 1.40%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AZERO có giá 96.74 JPY, tức là tăng 44.93% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AZERO đã thay đổi -61.88 JPY.
AZERO sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM |
0.5 AZERO | 33.37 JPY |
1 AZERO | 66.75 JPY |
5 AZERO | 333.74 JPY |
10 AZERO | 667.48 JPY |
50 AZERO | 3 337.41 JPY |
100 AZERO | 6 674.82 JPY |
500 AZERO | 33 374.08 JPY |
1000 AZERO | 66 748.15 JPY |
JPY sang AZERO
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM |
0.5 JPY | 0.01 AZERO |
1 JPY | 0.01 AZERO |
5 JPY | 0.07 AZERO |
10 JPY | 0.15 AZERO |
50 JPY | 0.75 AZERO |
100 JPY | 1.5 AZERO |
500 JPY | 7.49 AZERO |
1000 JPY | 14.98 AZERO |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AZERO | ¥33.37 | ¥32.91 | +1.40 % |
1 AZERO | ¥66.75 | ¥65.81 | +1.40 % |
5 AZERO | ¥333.74 | ¥329.06 | +1.40 % |
10 AZERO | ¥667.48 | ¥658.11 | +1.40 % |
50 AZERO | ¥3 337.41 | ¥3 290.57 | +1.40 % |
100 AZERO | ¥6 674.82 | ¥6 581.14 | +1.40 % |
500 AZERO | ¥33 374.08 | ¥32 905.68 | +1.40 % |
1000 AZERO | ¥66 748.15 | ¥65 811.36 | +1.40 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AZERO | ¥33.37 | ¥48.37 | -44.93 % |
1 AZERO | ¥66.75 | ¥96.74 | -44.93 % |
5 AZERO | ¥333.74 | ¥483.69 | -44.93 % |
10 AZERO | ¥667.48 | ¥967.38 | -44.93 % |
50 AZERO | ¥3 337.41 | ¥4 836.92 | -44.93 % |
100 AZERO | ¥6 674.82 | ¥9 673.85 | -44.93 % |
500 AZERO | ¥33 374.08 | ¥48 369.23 | -44.93 % |
1000 AZERO | ¥66 748.15 | ¥96 738.47 | -44.93 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AZERO | ¥33.37 | ¥64.32 | -92.71 % |
1 AZERO | ¥66.75 | ¥128.63 | -92.71 % |
5 AZERO | ¥333.74 | ¥643.15 | -92.71 % |
10 AZERO | ¥667.48 | ¥1 286.3 | -92.71 % |
50 AZERO | ¥3 337.41 | ¥6 431.5 | -92.71 % |
100 AZERO | ¥6 674.82 | ¥12 863.01 | -92.71 % |
500 AZERO | ¥33 374.08 | ¥64 315.03 | -92.71 % |
1000 AZERO | ¥66 748.15 | ¥128 630.05 | -92.71 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ