Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AYA
Thay đổi giá AYA theo thời gian thực bằng USD
Thông tin về giá AYA
Dữ liệu trực tiếp về AYA
Giá AYA hiện tại là $ 0.01, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -10.04% trong 24 giờ qua và -8.80% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 1,2 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của AYA là $ 9,2 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 193.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AYA trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AYA/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AYA
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Aryacoin đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 AYA là 0.01 USD. Ngược lại, 1,00 USD sẽ cho phép bạn giao dịch với 129 AYA, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -8.80%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -10.04%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AYA có giá 0.02 USD, tức là tăng 154.26% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AYA đã thay đổi +0.01 USD.
AYA sang USD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:33 AM |
0.5 AYA | 0.004 USD |
1 AYA | 0.01 USD |
5 AYA | 0.04 USD |
10 AYA | 0.08 USD |
50 AYA | 0.39 USD |
100 AYA | 0.78 USD |
500 AYA | 3.89 USD |
1000 AYA | 7.77 USD |
USD sang AYA
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:33 AM |
0.5 USD | 64 AYA |
1 USD | 129 AYA |
5 USD | 643 AYA |
10 USD | 1 286 AYA |
50 USD | 6 432 AYA |
100 USD | 12 863 AYA |
500 USD | 64 316 AYA |
1000 USD | 128 632 AYA |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:33 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AYA | $0.004 | $0.004 | -10.04 % |
1 AYA | $0.01 | $0.01 | -10.04 % |
5 AYA | $0.04 | $0.04 | -10.04 % |
10 AYA | $0.08 | $0.09 | -10.04 % |
50 AYA | $0.39 | $0.43 | -10.04 % |
100 AYA | $0.78 | $0.86 | -10.04 % |
500 AYA | $3.89 | $4.28 | -10.04 % |
1000 AYA | $7.77 | $8.55 | -10.04 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:33 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AYA | $0.004 | $0.01 | -154.26 % |
1 AYA | $0.01 | $0.02 | -154.26 % |
5 AYA | $0.04 | $0.1 | -154.26 % |
10 AYA | $0.08 | $0.2 | -154.26 % |
50 AYA | $0.39 | $0.99 | -154.26 % |
100 AYA | $0.78 | $1.98 | -154.26 % |
500 AYA | $3.89 | $9.88 | -154.26 % |
1000 AYA | $7.77 | $19.77 | -154.26 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:33 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AYA | $0.004 | $0.001 | +68.77 % |
1 AYA | $0.01 | $0.002 | +68.77 % |
5 AYA | $0.04 | $0.01 | +68.77 % |
10 AYA | $0.08 | $0.02 | +68.77 % |
50 AYA | $0.39 | $0.12 | +68.77 % |
100 AYA | $0.78 | $0.24 | +68.77 % |
500 AYA | $3.89 | $1.21 | +68.77 % |
1000 AYA | $7.77 | $2.43 | +68.77 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ