Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AXS
Thay đổi giá AXS theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá AXS
Dữ liệu trực tiếp về AXS
Giá AXS hiện tại là £ 4.7, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 6.15% trong 24 giờ qua và -3.50% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AXS là £ 699 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 24 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AXS trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AXS/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AXS
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Axie Infinity đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AXS là 4.7 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.213 AXS, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -3.50%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 6.15%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AXS có giá 4.9 GBP, tức là tăng 4.17% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AXS đã thay đổi -0.02 GBP.
AXS sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM |
0.5 AXS | 2.35 GBP |
1 AXS | 4.7 GBP |
5 AXS | 23.52 GBP |
10 AXS | 47.05 GBP |
50 AXS | 235.23 GBP |
100 AXS | 470.47 GBP |
500 AXS | 2 352.34 GBP |
1000 AXS | 4 704.68 GBP |
GBP sang AXS
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM |
0.5 GBP | 0.106 AXS |
1 GBP | 0.213 AXS |
5 GBP | 1.063 AXS |
10 GBP | 2.126 AXS |
50 GBP | 10.628 AXS |
100 GBP | 21.255 AXS |
500 GBP | 106.277 AXS |
1000 GBP | 212.554 AXS |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AXS | £2.35 | £2.21 | +6.15 % |
1 AXS | £4.7 | £4.42 | +6.15 % |
5 AXS | £23.52 | £22.08 | +6.15 % |
10 AXS | £47.05 | £44.15 | +6.15 % |
50 AXS | £235.23 | £220.76 | +6.15 % |
100 AXS | £470.47 | £441.53 | +6.15 % |
500 AXS | £2 352.34 | £2 207.64 | +6.15 % |
1000 AXS | £4 704.68 | £4 415.28 | +6.15 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AXS | £2.35 | £2.45 | -4.17 % |
1 AXS | £4.7 | £4.9 | -4.17 % |
5 AXS | £23.52 | £24.5 | -4.17 % |
10 AXS | £47.05 | £49.01 | -4.17 % |
50 AXS | £235.23 | £245.05 | -4.17 % |
100 AXS | £470.47 | £490.09 | -4.17 % |
500 AXS | £2 352.34 | £2 450.46 | -4.17 % |
1000 AXS | £4 704.68 | £4 900.91 | -4.17 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AXS | £2.35 | £2.36 | -0.48 % |
1 AXS | £4.7 | £4.73 | -0.48 % |
5 AXS | £23.52 | £23.64 | -0.48 % |
10 AXS | £47.05 | £47.27 | -0.48 % |
50 AXS | £235.23 | £236.37 | -0.48 % |
100 AXS | £470.47 | £472.73 | -0.48 % |
500 AXS | £2 352.34 | £2 363.67 | -0.48 % |
1000 AXS | £4 704.68 | £4 727.33 | -0.48 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ