Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AXL
Thay đổi giá AXL theo thời gian thực bằng CAD
Thông tin về giá AXL
Dữ liệu trực tiếp về AXL
Giá AXL hiện tại là $ 0.95, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 3.73% trong 24 giờ qua và -6.25% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AXL là $ 685 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 14 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AXL trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AXL/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AXL
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Axelar đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AXL là 0.95 CAD. Ngược lại, 1,00 CAD sẽ cho phép bạn giao dịch với 1.05 AXL, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -6.25%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 3.73%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AXL có giá 0.79 CAD, giảm 16.92% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AXL đã thay đổi +0.42 CAD.
AXL sang CAD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:55 PM |
0.5 AXL | 0.47 CAD |
1 AXL | 0.95 CAD |
5 AXL | 4.75 CAD |
10 AXL | 9.49 CAD |
50 AXL | 47.45 CAD |
100 AXL | 94.91 CAD |
500 AXL | 474.54 CAD |
1000 AXL | 949.09 CAD |
CAD sang AXL
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:55 PM |
0.5 CAD | 0.53 AXL |
1 CAD | 1.05 AXL |
5 CAD | 5.27 AXL |
10 CAD | 10.54 AXL |
50 CAD | 52.68 AXL |
100 CAD | 105.36 AXL |
500 CAD | 526.82 AXL |
1000 CAD | 1 053.65 AXL |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:55 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AXL | $0.47 | $0.46 | +3.73 % |
1 AXL | $0.95 | $0.91 | +3.73 % |
5 AXL | $4.75 | $4.57 | +3.73 % |
10 AXL | $9.49 | $9.14 | +3.73 % |
50 AXL | $47.45 | $45.69 | +3.73 % |
100 AXL | $94.91 | $91.37 | +3.73 % |
500 AXL | $474.54 | $456.86 | +3.73 % |
1000 AXL | $949.09 | $913.72 | +3.73 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:55 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AXL | $0.47 | $0.39 | +16.92 % |
1 AXL | $0.95 | $0.79 | +16.92 % |
5 AXL | $4.75 | $3.94 | +16.92 % |
10 AXL | $9.49 | $7.88 | +16.92 % |
50 AXL | $47.45 | $39.42 | +16.92 % |
100 AXL | $94.91 | $78.85 | +16.92 % |
500 AXL | $474.54 | $394.25 | +16.92 % |
1000 AXL | $949.09 | $788.49 | +16.92 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:55 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AXL | $0.47 | $0.26 | +44.27 % |
1 AXL | $0.95 | $0.53 | +44.27 % |
5 AXL | $4.75 | $2.64 | +44.27 % |
10 AXL | $9.49 | $5.29 | +44.27 % |
50 AXL | $47.45 | $26.45 | +44.27 % |
100 AXL | $94.91 | $52.89 | +44.27 % |
500 AXL | $474.54 | $264.45 | +44.27 % |
1000 AXL | $949.09 | $528.91 | +44.27 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ