Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AVT
Thay đổi giá AVT theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá AVT
Dữ liệu trực tiếp về AVT
Giá AVT hiện tại là Ξ 0.000894, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 3.37% trong 24 giờ qua và -9.30% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 10 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AVT là Ξ 3,9 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 36.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AVT trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AVT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AVT
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Aventus đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AVT là 0.000894 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 1 118.753 AVT, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -9.30%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 3.37%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AVT có giá 0.000894 ETH, tức là tăng 0.07% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AVT đã thay đổi +0.000365 ETH.
AVT sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:36 PM |
0.5 AVT | 0.000447 ETH |
1 AVT | 0.000894 ETH |
5 AVT | 0.004469 ETH |
10 AVT | 0.008939 ETH |
50 AVT | 0.044693 ETH |
100 AVT | 0.089385 ETH |
500 AVT | 0.446926 ETH |
1000 AVT | 0.893852 ETH |
ETH sang AVT
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:36 PM |
0.5 ETH | 559.377 AVT |
1 ETH | 1 118.753 AVT |
5 ETH | 5 593.766 AVT |
10 ETH | 11 187.533 AVT |
50 ETH | 55 937.663 AVT |
100 ETH | 111 875.327 AVT |
500 ETH | 559 376.635 AVT |
1000 ETH | 1 118 753.269 AVT |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:36 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AVT | Ξ0.000447 | Ξ0.000432 | +3.37 % |
1 AVT | Ξ0.000894 | Ξ0.000864 | +3.37 % |
5 AVT | Ξ0.004469 | Ξ0.004319 | +3.37 % |
10 AVT | Ξ0.008939 | Ξ0.008638 | +3.37 % |
50 AVT | Ξ0.044693 | Ξ0.043188 | +3.37 % |
100 AVT | Ξ0.089385 | Ξ0.086376 | +3.37 % |
500 AVT | Ξ0.446926 | Ξ0.431882 | +3.37 % |
1000 AVT | Ξ0.893852 | Ξ0.863764 | +3.37 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:36 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AVT | Ξ0.000447 | Ξ0.000447 | -0.07 % |
1 AVT | Ξ0.000894 | Ξ0.000894 | -0.07 % |
5 AVT | Ξ0.004469 | Ξ0.004472 | -0.07 % |
10 AVT | Ξ0.008939 | Ξ0.008945 | -0.07 % |
50 AVT | Ξ0.044693 | Ξ0.044723 | -0.07 % |
100 AVT | Ξ0.089385 | Ξ0.089447 | -0.07 % |
500 AVT | Ξ0.446926 | Ξ0.447234 | -0.07 % |
1000 AVT | Ξ0.893852 | Ξ0.894468 | -0.07 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:36 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AVT | Ξ0.000447 | Ξ0.000265 | +40.80 % |
1 AVT | Ξ0.000894 | Ξ0.000529 | +40.80 % |
5 AVT | Ξ0.004469 | Ξ0.002646 | +40.80 % |
10 AVT | Ξ0.008939 | Ξ0.005292 | +40.80 % |
50 AVT | Ξ0.044693 | Ξ0.026458 | +40.80 % |
100 AVT | Ξ0.089385 | Ξ0.052916 | +40.80 % |
500 AVT | Ξ0.446926 | Ξ0.264579 | +40.80 % |
1000 AVT | Ξ0.893852 | Ξ0.529157 | +40.80 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ