Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AVAX
Avalanche là blockchain lớp đầu tiên đóng vai trò là nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung và mạng blockchain có thể tùy chỉnh. Là một đối thủ cạnh tranh của Ethereum, Avalanche mong muốn làm lu mờ Ethereum như một blockchain phù hợp cho các hợp đồng thông minh. Nó có kế hoạch đạt được điều này bằng cách hỗ trợ tới 6.500 giao dịch mỗi giây, mang lại khả năng mở rộng vượt trội mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Nhưng Avalanche không chỉ là về tốc độ thô. Kiến trúc ba chuỗi sáng tạo của Avalanche phân chia các nhiệm vụ xác thực một cách thông minh để tối ưu hóa khả năng mở rộng, bảo mật và tùy chỉnh, không giống như cách tiếp cận một kích cỡ phù hợp với tất cả của Bitcoin và Ethereum. X-Chain xử lý việc tạo và giao dịch tài sản, C-Chain chạy các hợp đồng thông minh, trong khi P-Chain điều phối mạng, với mỗi chuỗi sử dụng cơ chế đồng thuận lý tưởng cho chức năng của chuỗi khối.
Kể từ khi ra mắt mạng chính vào năm 2020, Avalanche đã nhanh chóng xây dựng hệ sinh thái thịnh vượng của riêng mình gồm các nền tảng DApp và DeFi. Các dự án Ethereum lớn như SushiSwap và TrueUSD đã thiết lập cửa hàng trên Avalanche để khai thác lợi thế về hiệu suất của nó. Và Avalanche tiếp tục vượt qua ranh giới về khả năng tương tác với Ethereum, phát triển các cầu nối để liên kết các vũ trụ song hành này.
Với sự tinh vi về mặt kỹ thuật và động lực tăng trưởng, Avalanche trở thành một đối thủ đáng gờm của Ethereum.
Theo dõi công cụ tính toán và chuyển đổi tiền mã hóa của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/24 về tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền mã hóa như AVAX và tiền pháp định, bao gồm nhưng không giới hạn ở BTC, ETH, XRP và USD, EUR, GBP.
Thay đổi giá AVAX theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá AVAX
Dữ liệu trực tiếp về AVAX
Giá AVAX hiện tại là € 25.9, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -4.15% trong 24 giờ qua và 1.30% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 716 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AVAX là € 10 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 370 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AVAX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AVAX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AVAX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Avalanche đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 AVAX là 25.9 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.0386 AVAX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 1.30%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -4.15%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AVAX có giá 24.38 EUR, giảm 5.85% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AVAX đã thay đổi +13.87 EUR.
AVAX sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:39 AM |
0.5 AVAX | 12.95 EUR |
1 AVAX | 25.9 EUR |
5 AVAX | 129.48 EUR |
10 AVAX | 258.95 EUR |
50 AVAX | 1 294.76 EUR |
100 AVAX | 2 589.53 EUR |
500 AVAX | 12 947.63 EUR |
1000 AVAX | 25 895.25 EUR |
EUR sang AVAX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:39 AM |
0.5 EUR | 0.0193 AVAX |
1 EUR | 0.0386 AVAX |
5 EUR | 0.1931 AVAX |
10 EUR | 0.3862 AVAX |
50 EUR | 1.9309 AVAX |
100 EUR | 3.8617 AVAX |
500 EUR | 19.3086 AVAX |
1000 EUR | 38.6171 AVAX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:39 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AVAX | €12.95 | €13.48 | -4.15 % |
1 AVAX | €25.9 | €26.97 | -4.15 % |
5 AVAX | €129.48 | €134.85 | -4.15 % |
10 AVAX | €258.95 | €269.7 | -4.15 % |
50 AVAX | €1 294.76 | €1 348.49 | -4.15 % |
100 AVAX | €2 589.53 | €2 696.98 | -4.15 % |
500 AVAX | €12 947.63 | €13 484.89 | -4.15 % |
1000 AVAX | €25 895.25 | €26 969.79 | -4.15 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:39 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AVAX | €12.95 | €12.19 | +5.85 % |
1 AVAX | €25.9 | €24.38 | +5.85 % |
5 AVAX | €129.48 | €121.9 | +5.85 % |
10 AVAX | €258.95 | €243.81 | +5.85 % |
50 AVAX | €1 294.76 | €1 219.04 | +5.85 % |
100 AVAX | €2 589.53 | €2 438.08 | +5.85 % |
500 AVAX | €12 947.63 | €12 190.41 | +5.85 % |
1000 AVAX | €25 895.25 | €24 380.81 | +5.85 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:39 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AVAX | €12.95 | €6.01 | +53.58 % |
1 AVAX | €25.9 | €12.02 | +53.58 % |
5 AVAX | €129.48 | €60.11 | +53.58 % |
10 AVAX | €258.95 | €120.22 | +53.58 % |
50 AVAX | €1 294.76 | €601.09 | +53.58 % |
100 AVAX | €2 589.53 | €1 202.18 | +53.58 % |
500 AVAX | €12 947.63 | €6 010.91 | +53.58 % |
1000 AVAX | €25 895.25 | €12 021.82 | +53.58 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ