Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AVA
Thay đổi giá AVA theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá AVA
Dữ liệu trực tiếp về AVA
Giá AVA hiện tại là Ξ 0.00019, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 1.56% trong 24 giờ qua và -5.08% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 100 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AVA là Ξ 10 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 346.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AVA trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AVA/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AVA
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của AVA đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AVA là 0.00019 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 5 259.75 AVA, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -5.08%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 1.56%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AVA có giá 0.000201 ETH, tức là tăng 5.89% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AVA đã thay đổi -0.000106 ETH.
AVA sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:23 AM |
0.5 AVA | 0.000095 ETH |
1 AVA | 0.00019 ETH |
5 AVA | 0.000951 ETH |
10 AVA | 0.001901 ETH |
50 AVA | 0.009506 ETH |
100 AVA | 0.019012 ETH |
500 AVA | 0.095062 ETH |
1000 AVA | 0.190123 ETH |
ETH sang AVA
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:23 AM |
0.5 ETH | 2 629.88 AVA |
1 ETH | 5 259.75 AVA |
5 ETH | 26 298.76 AVA |
10 ETH | 52 597.52 AVA |
50 ETH | 262 987.6 AVA |
100 ETH | 525 975.21 AVA |
500 ETH | 2 629 876.04 AVA |
1000 ETH | 5 259 752.09 AVA |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:23 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AVA | Ξ0.000095 | Ξ0.000094 | +1.56 % |
1 AVA | Ξ0.00019 | Ξ0.000187 | +1.56 % |
5 AVA | Ξ0.000951 | Ξ0.000936 | +1.56 % |
10 AVA | Ξ0.001901 | Ξ0.001872 | +1.56 % |
50 AVA | Ξ0.009506 | Ξ0.009358 | +1.56 % |
100 AVA | Ξ0.019012 | Ξ0.018716 | +1.56 % |
500 AVA | Ξ0.095062 | Ξ0.093579 | +1.56 % |
1000 AVA | Ξ0.190123 | Ξ0.187159 | +1.56 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:23 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AVA | Ξ0.000095 | Ξ0.000101 | -5.89 % |
1 AVA | Ξ0.00019 | Ξ0.000201 | -5.89 % |
5 AVA | Ξ0.000951 | Ξ0.001007 | -5.89 % |
10 AVA | Ξ0.001901 | Ξ0.002013 | -5.89 % |
50 AVA | Ξ0.009506 | Ξ0.010066 | -5.89 % |
100 AVA | Ξ0.019012 | Ξ0.020132 | -5.89 % |
500 AVA | Ξ0.095062 | Ξ0.100661 | -5.89 % |
1000 AVA | Ξ0.190123 | Ξ0.201323 | -5.89 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:23 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AVA | Ξ0.000095 | Ξ0.000148 | -55.91 % |
1 AVA | Ξ0.00019 | Ξ0.000296 | -55.91 % |
5 AVA | Ξ0.000951 | Ξ0.001482 | -55.91 % |
10 AVA | Ξ0.001901 | Ξ0.002964 | -55.91 % |
50 AVA | Ξ0.009506 | Ξ0.014821 | -55.91 % |
100 AVA | Ξ0.019012 | Ξ0.029643 | -55.91 % |
500 AVA | Ξ0.095062 | Ξ0.148214 | -55.91 % |
1000 AVA | Ξ0.190123 | Ξ0.296428 | -55.91 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ