Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ATM
Thay đổi giá ATM theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá ATM
Dữ liệu trực tiếp về ATM
Giá ATM hiện tại là £ 1.7, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 1.76% trong 24 giờ qua và -1.63% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ATM là £ 8,2 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 571 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ATM trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ATM/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ATM
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Atletico De Madrid Fan Token đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ATM là 1.7 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.589 ATM, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -1.63%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 1.76%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ATM có giá 1.81 GBP, tức là tăng 6.41% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ATM đã thay đổi -0.54 GBP.
ATM sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM |
0.5 ATM | 0.85 GBP |
1 ATM | 1.7 GBP |
5 ATM | 8.49 GBP |
10 ATM | 16.98 GBP |
50 ATM | 84.9 GBP |
100 ATM | 169.8 GBP |
500 ATM | 849 GBP |
1000 ATM | 1 697.99 GBP |
GBP sang ATM
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM |
0.5 GBP | 0.294 ATM |
1 GBP | 0.589 ATM |
5 GBP | 2.945 ATM |
10 GBP | 5.889 ATM |
50 GBP | 29.447 ATM |
100 GBP | 58.893 ATM |
500 GBP | 294.466 ATM |
1000 GBP | 588.931 ATM |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ATM | £0.85 | £0.83 | +1.76 % |
1 ATM | £1.7 | £1.67 | +1.76 % |
5 ATM | £8.49 | £8.34 | +1.76 % |
10 ATM | £16.98 | £16.68 | +1.76 % |
50 ATM | £84.9 | £83.4 | +1.76 % |
100 ATM | £169.8 | £166.8 | +1.76 % |
500 ATM | £849 | £834.02 | +1.76 % |
1000 ATM | £1 697.99 | £1 668.03 | +1.76 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ATM | £0.85 | £0.9 | -6.41 % |
1 ATM | £1.7 | £1.81 | -6.41 % |
5 ATM | £8.49 | £9.03 | -6.41 % |
10 ATM | £16.98 | £18.07 | -6.41 % |
50 ATM | £84.9 | £90.34 | -6.41 % |
100 ATM | £169.8 | £180.69 | -6.41 % |
500 ATM | £849 | £903.43 | -6.41 % |
1000 ATM | £1 697.99 | £1 806.86 | -6.41 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ATM | £0.85 | £1.12 | -31.85 % |
1 ATM | £1.7 | £2.24 | -31.85 % |
5 ATM | £8.49 | £11.19 | -31.85 % |
10 ATM | £16.98 | £22.39 | -31.85 % |
50 ATM | £84.9 | £111.94 | -31.85 % |
100 ATM | £169.8 | £223.88 | -31.85 % |
500 ATM | £849 | £1 119.38 | -31.85 % |
1000 ATM | £1 697.99 | £2 238.76 | -31.85 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ