Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ASM
Thay đổi giá ASM theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá ASM
Dữ liệu trực tiếp về ASM
Giá ASM hiện tại là £ 0.02, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 4.31% trong 24 giờ qua và 3.54% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ASM là £ 24 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 708 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ASM trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ASM/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ASM
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Assemble AI đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ASM là 0.02 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 61.9 ASM, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 3.54%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 4.31%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ASM có giá 0.02 GBP, tức là tăng 22.03% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ASM đã thay đổi +0.01 GBP.
ASM sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM |
0.5 ASM | 0.01 GBP |
1 ASM | 0.02 GBP |
5 ASM | 0.08 GBP |
10 ASM | 0.16 GBP |
50 ASM | 0.81 GBP |
100 ASM | 1.62 GBP |
500 ASM | 8.08 GBP |
1000 ASM | 16.17 GBP |
GBP sang ASM
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM |
0.5 GBP | 30.9 ASM |
1 GBP | 61.9 ASM |
5 GBP | 309.3 ASM |
10 GBP | 618.6 ASM |
50 GBP | 3 093 ASM |
100 GBP | 6 185.9 ASM |
500 GBP | 30 929.6 ASM |
1000 GBP | 61 859.2 ASM |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ASM | £0.01 | £0.01 | +4.31 % |
1 ASM | £0.02 | £0.02 | +4.31 % |
5 ASM | £0.08 | £0.08 | +4.31 % |
10 ASM | £0.16 | £0.15 | +4.31 % |
50 ASM | £0.81 | £0.77 | +4.31 % |
100 ASM | £1.62 | £1.55 | +4.31 % |
500 ASM | £8.08 | £7.73 | +4.31 % |
1000 ASM | £16.17 | £15.47 | +4.31 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ASM | £0.01 | £0.01 | -22.03 % |
1 ASM | £0.02 | £0.02 | -22.03 % |
5 ASM | £0.08 | £0.1 | -22.03 % |
10 ASM | £0.16 | £0.2 | -22.03 % |
50 ASM | £0.81 | £0.99 | -22.03 % |
100 ASM | £1.62 | £1.97 | -22.03 % |
500 ASM | £8.08 | £9.86 | -22.03 % |
1000 ASM | £16.17 | £19.73 | -22.03 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:42 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ASM | £0.01 | £0.003 | +60.94 % |
1 ASM | £0.02 | £0.01 | +60.94 % |
5 ASM | £0.08 | £0.03 | +60.94 % |
10 ASM | £0.16 | £0.06 | +60.94 % |
50 ASM | £0.81 | £0.32 | +60.94 % |
100 ASM | £1.62 | £0.63 | +60.94 % |
500 ASM | £8.08 | £3.16 | +60.94 % |
1000 ASM | £16.17 | £6.31 | +60.94 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ