Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ASD
Thay đổi giá ASD theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá ASD
Dữ liệu trực tiếp về ASD
Giá ASD hiện tại là Ξ 0.000013, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 4.59% trong 24 giờ qua và 4.08% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ASD là Ξ 8,5 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 445.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ASD trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ASD/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ASD
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của ASD đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ASD là 0.000013 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 79 614.3 ASD, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 4.08%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 4.59%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ASD có giá 0.000013 ETH, tức là tăng 3.33% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ASD đã thay đổi -0.000018 ETH.
ASD sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM |
0.5 ASD | 0.000006 ETH |
1 ASD | 0.000013 ETH |
5 ASD | 0.000063 ETH |
10 ASD | 0.000126 ETH |
50 ASD | 0.000628 ETH |
100 ASD | 0.001256 ETH |
500 ASD | 0.00628 ETH |
1000 ASD | 0.012561 ETH |
ETH sang ASD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM |
0.5 ETH | 39 807.2 ASD |
1 ETH | 79 614.3 ASD |
5 ETH | 398 071.7 ASD |
10 ETH | 796 143.4 ASD |
50 ETH | 3 980 716.8 ASD |
100 ETH | 7 961 433.6 ASD |
500 ETH | 39 807 168.1 ASD |
1000 ETH | 79 614 336.2 ASD |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ASD | Ξ0.000006 | Ξ0.000006 | +4.59 % |
1 ASD | Ξ0.000013 | Ξ0.000012 | +4.59 % |
5 ASD | Ξ0.000063 | Ξ0.00006 | +4.59 % |
10 ASD | Ξ0.000126 | Ξ0.00012 | +4.59 % |
50 ASD | Ξ0.000628 | Ξ0.000599 | +4.59 % |
100 ASD | Ξ0.001256 | Ξ0.001198 | +4.59 % |
500 ASD | Ξ0.00628 | Ξ0.005992 | +4.59 % |
1000 ASD | Ξ0.012561 | Ξ0.011984 | +4.59 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ASD | Ξ0.000006 | Ξ0.000006 | -3.33 % |
1 ASD | Ξ0.000013 | Ξ0.000013 | -3.33 % |
5 ASD | Ξ0.000063 | Ξ0.000065 | -3.33 % |
10 ASD | Ξ0.000126 | Ξ0.00013 | -3.33 % |
50 ASD | Ξ0.000628 | Ξ0.000649 | -3.33 % |
100 ASD | Ξ0.001256 | Ξ0.001298 | -3.33 % |
500 ASD | Ξ0.00628 | Ξ0.006489 | -3.33 % |
1000 ASD | Ξ0.012561 | Ξ0.012978 | -3.33 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:24 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ASD | Ξ0.000006 | Ξ0.000015 | -140.63 % |
1 ASD | Ξ0.000013 | Ξ0.00003 | -140.63 % |
5 ASD | Ξ0.000063 | Ξ0.000151 | -140.63 % |
10 ASD | Ξ0.000126 | Ξ0.000302 | -140.63 % |
50 ASD | Ξ0.000628 | Ξ0.001511 | -140.63 % |
100 ASD | Ξ0.001256 | Ξ0.003022 | -140.63 % |
500 ASD | Ξ0.00628 | Ξ0.015112 | -140.63 % |
1000 ASD | Ξ0.012561 | Ξ0.030224 | -140.63 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ