Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ARPA
Thay đổi giá ARPA theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá ARPA
Dữ liệu trực tiếp về ARPA
Giá ARPA hiện tại là Ξ 0.000013, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 4.85% trong 24 giờ qua và -6.41% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ARPA là Ξ 19 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 1,4 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ARPA trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ARPA/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ARPA
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của ARPA đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ARPA là 0.000013 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 78 816.8 ARPA, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -6.41%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 4.85%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ARPA có giá 0.000014 ETH, tức là tăng 9.40% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ARPA đã thay đổi -0.000014 ETH.
ARPA sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:47 PM |
0.5 ARPA | 0.000006 ETH |
1 ARPA | 0.000013 ETH |
5 ARPA | 0.000063 ETH |
10 ARPA | 0.000127 ETH |
50 ARPA | 0.000634 ETH |
100 ARPA | 0.001269 ETH |
500 ARPA | 0.006344 ETH |
1000 ARPA | 0.012688 ETH |
ETH sang ARPA
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:47 PM |
0.5 ETH | 39 408.4 ARPA |
1 ETH | 78 816.8 ARPA |
5 ETH | 394 083.8 ARPA |
10 ETH | 788 167.7 ARPA |
50 ETH | 3 940 838.3 ARPA |
100 ETH | 7 881 676.6 ARPA |
500 ETH | 39 408 383.2 ARPA |
1000 ETH | 78 816 766.5 ARPA |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:47 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ARPA | Ξ0.000006 | Ξ0.000006 | +4.85 % |
1 ARPA | Ξ0.000013 | Ξ0.000012 | +4.85 % |
5 ARPA | Ξ0.000063 | Ξ0.00006 | +4.85 % |
10 ARPA | Ξ0.000127 | Ξ0.000121 | +4.85 % |
50 ARPA | Ξ0.000634 | Ξ0.000604 | +4.85 % |
100 ARPA | Ξ0.001269 | Ξ0.001207 | +4.85 % |
500 ARPA | Ξ0.006344 | Ξ0.006036 | +4.85 % |
1000 ARPA | Ξ0.012688 | Ξ0.012073 | +4.85 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:47 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ARPA | Ξ0.000006 | Ξ0.000007 | -9.40 % |
1 ARPA | Ξ0.000013 | Ξ0.000014 | -9.40 % |
5 ARPA | Ξ0.000063 | Ξ0.000069 | -9.40 % |
10 ARPA | Ξ0.000127 | Ξ0.000139 | -9.40 % |
50 ARPA | Ξ0.000634 | Ξ0.000694 | -9.40 % |
100 ARPA | Ξ0.001269 | Ξ0.001388 | -9.40 % |
500 ARPA | Ξ0.006344 | Ξ0.00694 | -9.40 % |
1000 ARPA | Ξ0.012688 | Ξ0.01388 | -9.40 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:47 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ARPA | Ξ0.000006 | Ξ0.000013 | -107.82 % |
1 ARPA | Ξ0.000013 | Ξ0.000026 | -107.82 % |
5 ARPA | Ξ0.000063 | Ξ0.000132 | -107.82 % |
10 ARPA | Ξ0.000127 | Ξ0.000264 | -107.82 % |
50 ARPA | Ξ0.000634 | Ξ0.001318 | -107.82 % |
100 ARPA | Ξ0.001269 | Ξ0.002637 | -107.82 % |
500 ARPA | Ξ0.006344 | Ξ0.013183 | -107.82 % |
1000 ARPA | Ξ0.012688 | Ξ0.026367 | -107.82 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ