Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ARIX
Thay đổi giá ARIX theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá ARIX
Dữ liệu trực tiếp về ARIX
Giá ARIX hiện tại là € 1.18, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -0.70% trong 24 giờ qua và -3.56% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 103 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của ARIX là € 12 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 383 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ARIX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ARIX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ARIX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Arix đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ARIX là 1.18 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.845 ARIX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -3.56%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.70%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ARIX có giá 1.13 EUR, giảm 4.06% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ARIX đã thay đổi +1.03 EUR.
ARIX sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:21 AM |
0.5 ARIX | 0.59 EUR |
1 ARIX | 1.18 EUR |
5 ARIX | 5.91 EUR |
10 ARIX | 11.83 EUR |
50 ARIX | 59.15 EUR |
100 ARIX | 118.3 EUR |
500 ARIX | 591.49 EUR |
1000 ARIX | 1 182.98 EUR |
EUR sang ARIX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:21 AM |
0.5 EUR | 0.423 ARIX |
1 EUR | 0.845 ARIX |
5 EUR | 4.227 ARIX |
10 EUR | 8.453 ARIX |
50 EUR | 42.266 ARIX |
100 EUR | 84.532 ARIX |
500 EUR | 422.66 ARIX |
1000 EUR | 845.319 ARIX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:21 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ARIX | €0.59 | €0.6 | -0.70 % |
1 ARIX | €1.18 | €1.19 | -0.70 % |
5 ARIX | €5.91 | €5.96 | -0.70 % |
10 ARIX | €11.83 | €11.91 | -0.70 % |
50 ARIX | €59.15 | €59.56 | -0.70 % |
100 ARIX | €118.3 | €119.13 | -0.70 % |
500 ARIX | €591.49 | €595.65 | -0.70 % |
1000 ARIX | €1 182.98 | €1 191.3 | -0.70 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:21 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ARIX | €0.59 | €0.57 | +4.06 % |
1 ARIX | €1.18 | €1.13 | +4.06 % |
5 ARIX | €5.91 | €5.67 | +4.06 % |
10 ARIX | €11.83 | €11.35 | +4.06 % |
50 ARIX | €59.15 | €56.75 | +4.06 % |
100 ARIX | €118.3 | €113.5 | +4.06 % |
500 ARIX | €591.49 | €567.48 | +4.06 % |
1000 ARIX | €1 182.98 | €1 134.95 | +4.06 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:21 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ARIX | €0.59 | €0.08 | +87.13 % |
1 ARIX | €1.18 | €0.15 | +87.13 % |
5 ARIX | €5.91 | €0.76 | +87.13 % |
10 ARIX | €11.83 | €1.52 | +87.13 % |
50 ARIX | €59.15 | €7.61 | +87.13 % |
100 ARIX | €118.3 | €15.23 | +87.13 % |
500 ARIX | €591.49 | €76.14 | +87.13 % |
1000 ARIX | €1 182.98 | €152.29 | +87.13 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ