Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ARG
Thay đổi giá ARG theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá ARG
Dữ liệu trực tiếp về ARG
Giá ARG hiện tại là Ξ 0.000289, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.35% trong 24 giờ qua và -20.28% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 20 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của ARG là Ξ 3,4 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 409.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ARG trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ARG/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ARG
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Argentine Football Association Fan Token đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ARG là 0.000289 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 3 456.06 ARG, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -20.28%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.35%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ARG có giá 0.000343 ETH, tức là tăng 18.43% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ARG đã thay đổi -0.000099 ETH.
ARG sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:41 AM |
0.5 ARG | 0.000145 ETH |
1 ARG | 0.000289 ETH |
5 ARG | 0.001447 ETH |
10 ARG | 0.002893 ETH |
50 ARG | 0.014467 ETH |
100 ARG | 0.028935 ETH |
500 ARG | 0.144673 ETH |
1000 ARG | 0.289347 ETH |
ETH sang ARG
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:41 AM |
0.5 ETH | 1 728.03 ARG |
1 ETH | 3 456.06 ARG |
5 ETH | 17 280.31 ARG |
10 ETH | 34 560.62 ARG |
50 ETH | 172 803.12 ARG |
100 ETH | 345 606.25 ARG |
500 ETH | 1 728 031.24 ARG |
1000 ETH | 3 456 062.47 ARG |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:41 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ARG | Ξ0.000145 | Ξ0.000141 | +2.35 % |
1 ARG | Ξ0.000289 | Ξ0.000283 | +2.35 % |
5 ARG | Ξ0.001447 | Ξ0.001413 | +2.35 % |
10 ARG | Ξ0.002893 | Ξ0.002826 | +2.35 % |
50 ARG | Ξ0.014467 | Ξ0.014128 | +2.35 % |
100 ARG | Ξ0.028935 | Ξ0.028255 | +2.35 % |
500 ARG | Ξ0.144673 | Ξ0.141277 | +2.35 % |
1000 ARG | Ξ0.289347 | Ξ0.282553 | +2.35 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:41 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ARG | Ξ0.000145 | Ξ0.000171 | -18.43 % |
1 ARG | Ξ0.000289 | Ξ0.000343 | -18.43 % |
5 ARG | Ξ0.001447 | Ξ0.001713 | -18.43 % |
10 ARG | Ξ0.002893 | Ξ0.003427 | -18.43 % |
50 ARG | Ξ0.014467 | Ξ0.017134 | -18.43 % |
100 ARG | Ξ0.028935 | Ξ0.034268 | -18.43 % |
500 ARG | Ξ0.144673 | Ξ0.171341 | -18.43 % |
1000 ARG | Ξ0.289347 | Ξ0.342683 | -18.43 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 06:41 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ARG | Ξ0.000145 | Ξ0.000194 | -34.35 % |
1 ARG | Ξ0.000289 | Ξ0.000389 | -34.35 % |
5 ARG | Ξ0.001447 | Ξ0.001944 | -34.35 % |
10 ARG | Ξ0.002893 | Ξ0.003887 | -34.35 % |
50 ARG | Ξ0.014467 | Ξ0.019437 | -34.35 % |
100 ARG | Ξ0.028935 | Ξ0.038875 | -34.35 % |
500 ARG | Ξ0.144673 | Ξ0.194373 | -34.35 % |
1000 ARG | Ξ0.289347 | Ξ0.388746 | -34.35 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ