Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AREA
Thay đổi giá AREA theo thời gian thực bằng BTC
Dữ liệu trực tiếp về AREA
Giá AREA hiện tại là ₿ 0.000001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AREA là ₿ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₿ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AREA trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AREA/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AREA
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 AREA là 0.000001 BTC. Ngược lại, 1,00 BTC sẽ cho phép bạn giao dịch với 1 049 431.2 AREA, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AREA có giá 0.0000011 BTC, tức là tăng 11.12% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AREA đã thay đổi -0.0000055 BTC.
AREA sang BTC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:35 PM |
0.5 AREA | 0.0000005 BTC |
1 AREA | 0.000001 BTC |
5 AREA | 0.0000048 BTC |
10 AREA | 0.0000095 BTC |
50 AREA | 0.0000476 BTC |
100 AREA | 0.0000953 BTC |
500 AREA | 0.0004764 BTC |
1000 AREA | 0.0009529 BTC |
BTC sang AREA
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:35 PM |
0.5 BTC | 524 715.6 AREA |
1 BTC | 1 049 431.2 AREA |
5 BTC | 5 247 155.8 AREA |
10 BTC | 10 494 311.6 AREA |
50 BTC | 52 471 557.8 AREA |
100 BTC | 104 943 115.6 AREA |
500 BTC | 524 715 577.8 AREA |
1000 BTC | 1 049 431 155.5 AREA |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:35 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AREA | ₿0.0000005 | ₿0.0000005 | 0.00 % |
1 AREA | ₿0.000001 | ₿0.000001 | 0.00 % |
5 AREA | ₿0.0000048 | ₿0.0000048 | 0.00 % |
10 AREA | ₿0.0000095 | ₿0.0000095 | 0.00 % |
50 AREA | ₿0.0000476 | ₿0.0000476 | 0.00 % |
100 AREA | ₿0.0000953 | ₿0.0000953 | 0.00 % |
500 AREA | ₿0.0004764 | ₿0.0004764 | 0.00 % |
1000 AREA | ₿0.0009529 | ₿0.0009529 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:35 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AREA | ₿0.0000005 | ₿0.0000005 | -11.12 % |
1 AREA | ₿0.000001 | ₿0.0000011 | -11.12 % |
5 AREA | ₿0.0000048 | ₿0.0000053 | -11.12 % |
10 AREA | ₿0.0000095 | ₿0.0000106 | -11.12 % |
50 AREA | ₿0.0000476 | ₿0.0000529 | -11.12 % |
100 AREA | ₿0.0000953 | ₿0.0001059 | -11.12 % |
500 AREA | ₿0.0004764 | ₿0.0005294 | -11.12 % |
1000 AREA | ₿0.0009529 | ₿0.0010588 | -11.12 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:35 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AREA | ₿0.0000005 | ₿0.0000032 | -572.20 % |
1 AREA | ₿0.000001 | ₿0.0000064 | -572.20 % |
5 AREA | ₿0.0000048 | ₿0.000032 | -572.20 % |
10 AREA | ₿0.0000095 | ₿0.0000641 | -572.20 % |
50 AREA | ₿0.0000476 | ₿0.0003203 | -572.20 % |
100 AREA | ₿0.0000953 | ₿0.0006405 | -572.20 % |
500 AREA | ₿0.0004764 | ₿0.0032027 | -572.20 % |
1000 AREA | ₿0.0009529 | ₿0.0064054 | -572.20 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ