Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AR
Thay đổi giá AR theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá AR
Dữ liệu trực tiếp về AR
Giá AR hiện tại là £ 24.42, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.38% trong 24 giờ qua và -7.61% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 66 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AR là £ 1,6 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 30 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AR trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AR/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AR
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Arweave đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AR là 24.42 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.0409 AR, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -7.61%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.38%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AR có giá 20.78 GBP, giảm 14.93% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AR đã thay đổi +20.09 GBP.
AR sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM |
0.5 AR | 12.21 GBP |
1 AR | 24.42 GBP |
5 AR | 122.12 GBP |
10 AR | 244.25 GBP |
50 AR | 1 221.24 GBP |
100 AR | 2 442.48 GBP |
500 AR | 12 212.38 GBP |
1000 AR | 24 424.77 GBP |
GBP sang AR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM |
0.5 GBP | 0.0205 AR |
1 GBP | 0.0409 AR |
5 GBP | 0.2047 AR |
10 GBP | 0.4094 AR |
50 GBP | 2.0471 AR |
100 GBP | 4.0942 AR |
500 GBP | 20.471 AR |
1000 GBP | 40.942 AR |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AR | £12.21 | £11.92 | +2.38 % |
1 AR | £24.42 | £23.84 | +2.38 % |
5 AR | £122.12 | £119.22 | +2.38 % |
10 AR | £244.25 | £238.43 | +2.38 % |
50 AR | £1 221.24 | £1 192.15 | +2.38 % |
100 AR | £2 442.48 | £2 384.3 | +2.38 % |
500 AR | £12 212.38 | £11 921.52 | +2.38 % |
1000 AR | £24 424.77 | £23 843.05 | +2.38 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AR | £12.21 | £10.39 | +14.93 % |
1 AR | £24.42 | £20.78 | +14.93 % |
5 AR | £122.12 | £103.89 | +14.93 % |
10 AR | £244.25 | £207.78 | +14.93 % |
50 AR | £1 221.24 | £1 038.9 | +14.93 % |
100 AR | £2 442.48 | £2 077.81 | +14.93 % |
500 AR | £12 212.38 | £10 389.03 | +14.93 % |
1000 AR | £24 424.77 | £20 778.06 | +14.93 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AR | £12.21 | £2.17 | +82.24 % |
1 AR | £24.42 | £4.34 | +82.24 % |
5 AR | £122.12 | £21.69 | +82.24 % |
10 AR | £244.25 | £43.38 | +82.24 % |
50 AR | £1 221.24 | £216.88 | +82.24 % |
100 AR | £2 442.48 | £433.76 | +82.24 % |
500 AR | £12 212.38 | £2 168.81 | +82.24 % |
1000 AR | £24 424.77 | £4 337.63 | +82.24 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ