Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AQT
Thay đổi giá AQT theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá AQT
Dữ liệu trực tiếp về AQT
Giá AQT hiện tại là Ξ 0.000262, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 3.73% trong 24 giờ qua và -3.08% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 30 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AQT là Ξ 7 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 205.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AQT trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AQT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AQT
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Alpha Quark Token đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AQT là 0.000262 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 3 820.52 AQT, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -3.08%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 3.73%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AQT có giá 0.000232 ETH, giảm 11.30% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AQT đã thay đổi -0.000257 ETH.
AQT sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM |
0.5 AQT | 0.000131 ETH |
1 AQT | 0.000262 ETH |
5 AQT | 0.001309 ETH |
10 AQT | 0.002617 ETH |
50 AQT | 0.013087 ETH |
100 AQT | 0.026174 ETH |
500 AQT | 0.130872 ETH |
1000 AQT | 0.261745 ETH |
ETH sang AQT
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM |
0.5 ETH | 1 910.26 AQT |
1 ETH | 3 820.52 AQT |
5 ETH | 19 102.6 AQT |
10 ETH | 38 205.2 AQT |
50 ETH | 191 025.98 AQT |
100 ETH | 382 051.95 AQT |
500 ETH | 1 910 259.75 AQT |
1000 ETH | 3 820 519.5 AQT |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AQT | Ξ0.000131 | Ξ0.000126 | +3.73 % |
1 AQT | Ξ0.000262 | Ξ0.000252 | +3.73 % |
5 AQT | Ξ0.001309 | Ξ0.00126 | +3.73 % |
10 AQT | Ξ0.002617 | Ξ0.00252 | +3.73 % |
50 AQT | Ξ0.013087 | Ξ0.0126 | +3.73 % |
100 AQT | Ξ0.026174 | Ξ0.025199 | +3.73 % |
500 AQT | Ξ0.130872 | Ξ0.125996 | +3.73 % |
1000 AQT | Ξ0.261745 | Ξ0.251992 | +3.73 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AQT | Ξ0.000131 | Ξ0.000116 | +11.30 % |
1 AQT | Ξ0.000262 | Ξ0.000232 | +11.30 % |
5 AQT | Ξ0.001309 | Ξ0.001161 | +11.30 % |
10 AQT | Ξ0.002617 | Ξ0.002322 | +11.30 % |
50 AQT | Ξ0.013087 | Ξ0.011609 | +11.30 % |
100 AQT | Ξ0.026174 | Ξ0.023218 | +11.30 % |
500 AQT | Ξ0.130872 | Ξ0.116089 | +11.30 % |
1000 AQT | Ξ0.261745 | Ξ0.232179 | +11.30 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:36 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AQT | Ξ0.000131 | Ξ0.000259 | -98.06 % |
1 AQT | Ξ0.000262 | Ξ0.000518 | -98.06 % |
5 AQT | Ξ0.001309 | Ξ0.002592 | -98.06 % |
10 AQT | Ξ0.002617 | Ξ0.005184 | -98.06 % |
50 AQT | Ξ0.013087 | Ξ0.02592 | -98.06 % |
100 AQT | Ξ0.026174 | Ξ0.05184 | -98.06 % |
500 AQT | Ξ0.130872 | Ξ0.2592 | -98.06 % |
1000 AQT | Ξ0.261745 | Ξ0.5184 | -98.06 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ