Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của APU
Thay đổi giá APU theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá APU
Dữ liệu trực tiếp về APU
Giá APU hiện tại là Ξ 0.0000001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -3.10% trong 24 giờ qua và 6.17% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 421 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của APU là Ξ 69 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 5,5 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá APU trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái APU/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ APU
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Apu Apustaja đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 APU là 0.0000001 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 7 648 964 APU, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 6.17%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -3.10%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 APU có giá 0.0000001 ETH, tức là tăng 10.00% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, APU đã thay đổi +0.0000001 ETH.
APU sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:26 AM |
0.5 APU | 0.00000007 ETH |
1 APU | 0.0000001 ETH |
5 APU | 0.000001 ETH |
10 APU | 0.000001 ETH |
50 APU | 0.000007 ETH |
100 APU | 0.000013 ETH |
500 APU | 0.000065 ETH |
1000 APU | 0.000131 ETH |
ETH sang APU
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:26 AM |
0.5 ETH | 3 824 482 APU |
1 ETH | 7 648 964 APU |
5 ETH | 38 244 821 APU |
10 ETH | 76 489 642 APU |
50 ETH | 382 448 211 APU |
100 ETH | 764 896 421 APU |
500 ETH | 3 824 482 107 APU |
1000 ETH | 7 648 964 214 APU |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:26 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 APU | Ξ0.00000007 | Ξ0.00000007 | -3.10 % |
1 APU | Ξ0.0000001 | Ξ0.0000001 | -3.10 % |
5 APU | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | -3.10 % |
10 APU | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | -3.10 % |
50 APU | Ξ0.000007 | Ξ0.000007 | -3.10 % |
100 APU | Ξ0.000013 | Ξ0.000013 | -3.10 % |
500 APU | Ξ0.000065 | Ξ0.000067 | -3.10 % |
1000 APU | Ξ0.000131 | Ξ0.000135 | -3.10 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:26 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 APU | Ξ0.00000007 | Ξ0.00000007 | -10.00 % |
1 APU | Ξ0.0000001 | Ξ0.0000001 | -10.00 % |
5 APU | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | -10.00 % |
10 APU | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | -10.00 % |
50 APU | Ξ0.000007 | Ξ0.000007 | -10.00 % |
100 APU | Ξ0.000013 | Ξ0.000014 | -10.00 % |
500 APU | Ξ0.000065 | Ξ0.000072 | -10.00 % |
1000 APU | Ξ0.000131 | Ξ0.000144 | -10.00 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 05:26 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 APU | Ξ0.00000007 | Ξ0.00000001 | +87.79 % |
1 APU | Ξ0.0000001 | Ξ0.00000002 | +87.79 % |
5 APU | Ξ0.000001 | Ξ0.00000008 | +87.79 % |
10 APU | Ξ0.000001 | Ξ0.0000002 | +87.79 % |
50 APU | Ξ0.000007 | Ξ0.000001 | +87.79 % |
100 APU | Ξ0.000013 | Ξ0.000002 | +87.79 % |
500 APU | Ξ0.000065 | Ξ0.000008 | +87.79 % |
1000 APU | Ξ0.000131 | Ξ0.000016 | +87.79 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ