Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của APEX
Thay đổi giá APEX theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá APEX
Dữ liệu trực tiếp về APEX
Giá APEX hiện tại là £ 1.81, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.82% trong 24 giờ qua và -9.53% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 1 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của APEX là £ 79 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 79 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá APEX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái APEX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ APEX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của ApeX Protocol đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 APEX là 1.81 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.553 APEX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -9.53%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.82%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 APEX có giá 14.35 GBP, tức là tăng 692.89% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, APEX đã thay đổi +1.64 GBP.
APEX sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM |
0.5 APEX | 0.9 GBP |
1 APEX | 1.81 GBP |
5 APEX | 9.05 GBP |
10 APEX | 18.09 GBP |
50 APEX | 90.47 GBP |
100 APEX | 180.94 GBP |
500 APEX | 904.7 GBP |
1000 APEX | 1 809.4 GBP |
GBP sang APEX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM |
0.5 GBP | 0.276 APEX |
1 GBP | 0.553 APEX |
5 GBP | 2.763 APEX |
10 GBP | 5.527 APEX |
50 GBP | 27.634 APEX |
100 GBP | 55.267 APEX |
500 GBP | 276.335 APEX |
1000 GBP | 552.67 APEX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 APEX | £0.9 | £0.9 | +0.82 % |
1 APEX | £1.81 | £1.79 | +0.82 % |
5 APEX | £9.05 | £8.97 | +0.82 % |
10 APEX | £18.09 | £17.95 | +0.82 % |
50 APEX | £90.47 | £89.73 | +0.82 % |
100 APEX | £180.94 | £179.46 | +0.82 % |
500 APEX | £904.7 | £897.29 | +0.82 % |
1000 APEX | £1 809.4 | £1 794.58 | +0.82 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 APEX | £0.9 | £7.17 | -692.89 % |
1 APEX | £1.81 | £14.35 | -692.89 % |
5 APEX | £9.05 | £71.73 | -692.89 % |
10 APEX | £18.09 | £143.47 | -692.89 % |
50 APEX | £90.47 | £717.33 | -692.89 % |
100 APEX | £180.94 | £1 434.65 | -692.89 % |
500 APEX | £904.7 | £7 173.26 | -692.89 % |
1000 APEX | £1 809.4 | £14 346.52 | -692.89 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:10 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 APEX | £0.9 | £0.08 | +90.61 % |
1 APEX | £1.81 | £0.17 | +90.61 % |
5 APEX | £9.05 | £0.85 | +90.61 % |
10 APEX | £18.09 | £1.7 | +90.61 % |
50 APEX | £90.47 | £8.5 | +90.61 % |
100 APEX | £180.94 | £16.99 | +90.61 % |
500 APEX | £904.7 | £84.96 | +90.61 % |
1000 APEX | £1 809.4 | £169.92 | +90.61 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ