Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của APE
Thay đổi giá APE theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá APE
Dữ liệu trực tiếp về APE
Giá APE hiện tại là £ 0.61, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 5.50% trong 24 giờ qua và -4.88% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 1 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của APE là £ 371 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 25 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá APE trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái APE/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ APE
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của ApeCoin đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 APE là 0.61 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 1.63 APE, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -4.88%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 5.50%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 APE có giá 0.77 GBP, tức là tăng 25.86% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, APE đã thay đổi -0.93 GBP.
APE sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:26 PM |
0.5 APE | 0.31 GBP |
1 APE | 0.61 GBP |
5 APE | 3.06 GBP |
10 APE | 6.13 GBP |
50 APE | 30.64 GBP |
100 APE | 61.28 GBP |
500 APE | 306.4 GBP |
1000 APE | 612.79 GBP |
GBP sang APE
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:26 PM |
0.5 GBP | 0.82 APE |
1 GBP | 1.63 APE |
5 GBP | 8.16 APE |
10 GBP | 16.32 APE |
50 GBP | 81.59 APE |
100 GBP | 163.19 APE |
500 GBP | 815.93 APE |
1000 GBP | 1 631.87 APE |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:26 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 APE | £0.31 | £0.29 | +5.50 % |
1 APE | £0.61 | £0.58 | +5.50 % |
5 APE | £3.06 | £2.9 | +5.50 % |
10 APE | £6.13 | £5.79 | +5.50 % |
50 APE | £30.64 | £28.96 | +5.50 % |
100 APE | £61.28 | £57.91 | +5.50 % |
500 APE | £306.4 | £289.55 | +5.50 % |
1000 APE | £612.79 | £579.11 | +5.50 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:26 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 APE | £0.31 | £0.39 | -25.86 % |
1 APE | £0.61 | £0.77 | -25.86 % |
5 APE | £3.06 | £3.86 | -25.86 % |
10 APE | £6.13 | £7.71 | -25.86 % |
50 APE | £30.64 | £38.56 | -25.86 % |
100 APE | £61.28 | £77.12 | -25.86 % |
500 APE | £306.4 | £385.62 | -25.86 % |
1000 APE | £612.79 | £771.24 | -25.86 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:26 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 APE | £0.31 | £0.77 | -151.73 % |
1 APE | £0.61 | £1.54 | -151.73 % |
5 APE | £3.06 | £7.71 | -151.73 % |
10 APE | £6.13 | £15.43 | -151.73 % |
50 APE | £30.64 | £77.13 | -151.73 % |
100 APE | £61.28 | £154.26 | -151.73 % |
500 APE | £306.4 | £771.3 | -151.73 % |
1000 APE | £612.79 | £1 542.59 | -151.73 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ