Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AOG
Thay đổi giá AOG theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá AOG
Dữ liệu trực tiếp về AOG
Giá AOG hiện tại là Ξ 0.000002, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.04% trong 24 giờ qua và 0.11% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 2,7 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của AOG là Ξ 15 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AOG trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AOG/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AOG
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của smARTOFGIVING đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AOG là 0.000002 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 629 220 AOG, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 0.11%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.04%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AOG có giá 0.000002 ETH, tức là tăng 31.26% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AOG đã thay đổi -0.000002 ETH.
AOG sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:44 AM |
0.5 AOG | 0.000001 ETH |
1 AOG | 0.000002 ETH |
5 AOG | 0.000008 ETH |
10 AOG | 0.000016 ETH |
50 AOG | 0.000079 ETH |
100 AOG | 0.000159 ETH |
500 AOG | 0.000795 ETH |
1000 AOG | 0.001589 ETH |
ETH sang AOG
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:44 AM |
0.5 ETH | 314 610 AOG |
1 ETH | 629 220 AOG |
5 ETH | 3 146 099 AOG |
10 ETH | 6 292 199 AOG |
50 ETH | 31 460 994 AOG |
100 ETH | 62 921 988 AOG |
500 ETH | 314 609 938 AOG |
1000 ETH | 629 219 876 AOG |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:44 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AOG | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | +0.04 % |
1 AOG | Ξ0.000002 | Ξ0.000002 | +0.04 % |
5 AOG | Ξ0.000008 | Ξ0.000008 | +0.04 % |
10 AOG | Ξ0.000016 | Ξ0.000016 | +0.04 % |
50 AOG | Ξ0.000079 | Ξ0.000079 | +0.04 % |
100 AOG | Ξ0.000159 | Ξ0.000159 | +0.04 % |
500 AOG | Ξ0.000795 | Ξ0.000794 | +0.04 % |
1000 AOG | Ξ0.001589 | Ξ0.001589 | +0.04 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:44 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AOG | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | -31.26 % |
1 AOG | Ξ0.000002 | Ξ0.000002 | -31.26 % |
5 AOG | Ξ0.000008 | Ξ0.00001 | -31.26 % |
10 AOG | Ξ0.000016 | Ξ0.000021 | -31.26 % |
50 AOG | Ξ0.000079 | Ξ0.000104 | -31.26 % |
100 AOG | Ξ0.000159 | Ξ0.000209 | -31.26 % |
500 AOG | Ξ0.000795 | Ξ0.001043 | -31.26 % |
1000 AOG | Ξ0.001589 | Ξ0.002086 | -31.26 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:44 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AOG | Ξ0.000001 | Ξ0.000002 | -154.02 % |
1 AOG | Ξ0.000002 | Ξ0.000004 | -154.02 % |
5 AOG | Ξ0.000008 | Ξ0.00002 | -154.02 % |
10 AOG | Ξ0.000016 | Ξ0.00004 | -154.02 % |
50 AOG | Ξ0.000079 | Ξ0.000202 | -154.02 % |
100 AOG | Ξ0.000159 | Ξ0.000404 | -154.02 % |
500 AOG | Ξ0.000795 | Ξ0.002019 | -154.02 % |
1000 AOG | Ξ0.001589 | Ξ0.004037 | -154.02 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ