Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ANC
Thay đổi giá ANC theo thời gian thực bằng USD
Dữ liệu trực tiếp về ANC
Giá ANC hiện tại là $ 0.01, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ANC là $ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ANC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ANC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ANC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ANC là 0.01 USD. Ngược lại, 1,00 USD sẽ cho phép bạn giao dịch với 70.6 ANC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ANC có giá 0.01 USD, giảm 18.21% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ANC đã thay đổi +0.01 USD.
ANC sang USD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM |
0.5 ANC | 0.01 USD |
1 ANC | 0.01 USD |
5 ANC | 0.07 USD |
10 ANC | 0.14 USD |
50 ANC | 0.71 USD |
100 ANC | 1.42 USD |
500 ANC | 7.08 USD |
1000 ANC | 14.16 USD |
USD sang ANC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM |
0.5 USD | 35.3 ANC |
1 USD | 70.6 ANC |
5 USD | 353.1 ANC |
10 USD | 706.3 ANC |
50 USD | 3 531.4 ANC |
100 USD | 7 062.7 ANC |
500 USD | 35 313.7 ANC |
1000 USD | 70 627.5 ANC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ANC | $0.01 | $0.01 | +0.00 % |
1 ANC | $0.01 | $0.01 | +0.00 % |
5 ANC | $0.07 | $0.07 | +0.00 % |
10 ANC | $0.14 | $0.14 | +0.00 % |
50 ANC | $0.71 | $0.71 | 0.00 % |
100 ANC | $1.42 | $1.42 | 0.00 % |
500 ANC | $7.08 | $7.08 | +0.00 % |
1000 ANC | $14.16 | $14.16 | +0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ANC | $0.01 | $0.01 | +18.21 % |
1 ANC | $0.01 | $0.01 | +18.21 % |
5 ANC | $0.07 | $0.06 | +18.21 % |
10 ANC | $0.14 | $0.12 | +18.21 % |
50 ANC | $0.71 | $0.58 | +18.21 % |
100 ANC | $1.42 | $1.16 | +18.21 % |
500 ANC | $7.08 | $5.79 | +18.21 % |
1000 ANC | $14.16 | $11.58 | +18.21 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ANC | $0.01 | $0.003 | +52.86 % |
1 ANC | $0.01 | $0.01 | +52.86 % |
5 ANC | $0.07 | $0.03 | +52.86 % |
10 ANC | $0.14 | $0.07 | +52.86 % |
50 ANC | $0.71 | $0.33 | +52.86 % |
100 ANC | $1.42 | $0.67 | +52.86 % |
500 ANC | $7.08 | $3.34 | +52.86 % |
1000 ANC | $14.16 | $6.67 | +52.86 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ