Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ANC
Thay đổi giá ANC theo thời gian thực bằng JPY
Dữ liệu trực tiếp về ANC
Giá ANC hiện tại là ¥ 2.18, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ANC là ¥ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ANC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ANC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ANC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ANC là 2.18 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.5 ANC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ANC có giá 1.74 JPY, giảm 20.26% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ANC đã thay đổi +1.25 JPY.
ANC sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:39 AM |
0.5 ANC | 1.09 JPY |
1 ANC | 2.18 JPY |
5 ANC | 10.88 JPY |
10 ANC | 21.77 JPY |
50 ANC | 108.85 JPY |
100 ANC | 217.69 JPY |
500 ANC | 1 088.47 JPY |
1000 ANC | 2 176.94 JPY |
JPY sang ANC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:39 AM |
0.5 JPY | 0.2 ANC |
1 JPY | 0.5 ANC |
5 JPY | 2.3 ANC |
10 JPY | 4.6 ANC |
50 JPY | 23 ANC |
100 JPY | 45.9 ANC |
500 JPY | 229.7 ANC |
1000 JPY | 459.4 ANC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:39 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ANC | ¥1.09 | ¥1.09 | 0.00 % |
1 ANC | ¥2.18 | ¥2.18 | 0.00 % |
5 ANC | ¥10.88 | ¥10.88 | 0.00 % |
10 ANC | ¥21.77 | ¥21.77 | 0.00 % |
50 ANC | ¥108.85 | ¥108.85 | 0.00 % |
100 ANC | ¥217.69 | ¥217.69 | 0.00 % |
500 ANC | ¥1 088.47 | ¥1 088.47 | 0.00 % |
1000 ANC | ¥2 176.94 | ¥2 176.94 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:39 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ANC | ¥1.09 | ¥0.87 | +20.26 % |
1 ANC | ¥2.18 | ¥1.74 | +20.26 % |
5 ANC | ¥10.88 | ¥8.68 | +20.26 % |
10 ANC | ¥21.77 | ¥17.36 | +20.26 % |
50 ANC | ¥108.85 | ¥86.8 | +20.26 % |
100 ANC | ¥217.69 | ¥173.59 | +20.26 % |
500 ANC | ¥1 088.47 | ¥867.97 | +20.26 % |
1000 ANC | ¥2 176.94 | ¥1 735.95 | +20.26 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:39 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ANC | ¥1.09 | ¥0.46 | +57.42 % |
1 ANC | ¥2.18 | ¥0.93 | +57.42 % |
5 ANC | ¥10.88 | ¥4.63 | +57.42 % |
10 ANC | ¥21.77 | ¥9.27 | +57.42 % |
50 ANC | ¥108.85 | ¥46.34 | +57.42 % |
100 ANC | ¥217.69 | ¥92.69 | +57.42 % |
500 ANC | ¥1 088.47 | ¥463.43 | +57.42 % |
1000 ANC | ¥2 176.94 | ¥926.86 | +57.42 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ