Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ANC
Thay đổi giá ANC theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về ANC
Giá ANC hiện tại là Ξ 0.000004, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ANC là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ANC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ANC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ANC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | - | - | ||
Kraken | - | - | ||
WhiteBit | - | - | ||
Crypto.com | - | - | ||
OKX | - | - | ||
Kucoin | - | - | ||
Poloniex | - | - | ||
Bitfinex | - | - | ||
Binance US | - | - | ||
Gate.io | - | - | ||
Huobi | - | - | ||
HitBTC | - | - | ||
Binance | - | - | ||
Coinbase | - | - | ||
Bitget | - | - | ||
Gemini | - | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ANC là 0.000004 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 232 406.8 ANC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ANC có giá 0.000003 ETH, giảm 20.26% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ANC đã thay đổi +0.000001 ETH.
ANC sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM |
0.5 ANC | 0.000002 ETH |
1 ANC | 0.000004 ETH |
5 ANC | 0.000022 ETH |
10 ANC | 0.000043 ETH |
50 ANC | 0.000215 ETH |
100 ANC | 0.00043 ETH |
500 ANC | 0.002151 ETH |
1000 ANC | 0.004303 ETH |
ETH sang ANC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM |
0.5 ETH | 116 203.4 ANC |
1 ETH | 232 406.8 ANC |
5 ETH | 1 162 033.9 ANC |
10 ETH | 2 324 067.8 ANC |
50 ETH | 11 620 339 ANC |
100 ETH | 23 240 678 ANC |
500 ETH | 116 203 390 ANC |
1000 ETH | 232 406 779.9 ANC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ANC | Ξ0.000002 | Ξ0.000002 | 0.00 % |
1 ANC | Ξ0.000004 | Ξ0.000004 | 0.00 % |
5 ANC | Ξ0.000022 | Ξ0.000022 | 0.00 % |
10 ANC | Ξ0.000043 | Ξ0.000043 | 0.00 % |
50 ANC | Ξ0.000215 | Ξ0.000215 | 0.00 % |
100 ANC | Ξ0.00043 | Ξ0.00043 | 0.00 % |
500 ANC | Ξ0.002151 | Ξ0.002151 | 0.00 % |
1000 ANC | Ξ0.004303 | Ξ0.004303 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ANC | Ξ0.000002 | Ξ0.000002 | +20.26 % |
1 ANC | Ξ0.000004 | Ξ0.000003 | +20.26 % |
5 ANC | Ξ0.000022 | Ξ0.000017 | +20.26 % |
10 ANC | Ξ0.000043 | Ξ0.000034 | +20.26 % |
50 ANC | Ξ0.000215 | Ξ0.000172 | +20.26 % |
100 ANC | Ξ0.00043 | Ξ0.000343 | +20.26 % |
500 ANC | Ξ0.002151 | Ξ0.001715 | +20.26 % |
1000 ANC | Ξ0.004303 | Ξ0.003431 | +20.26 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ANC | Ξ0.000002 | Ξ0.000002 | +17.09 % |
1 ANC | Ξ0.000004 | Ξ0.000004 | +17.09 % |
5 ANC | Ξ0.000022 | Ξ0.000018 | +17.09 % |
10 ANC | Ξ0.000043 | Ξ0.000036 | +17.09 % |
50 ANC | Ξ0.000215 | Ξ0.000178 | +17.09 % |
100 ANC | Ξ0.00043 | Ξ0.000357 | +17.09 % |
500 ANC | Ξ0.002151 | Ξ0.001784 | +17.09 % |
1000 ANC | Ξ0.004303 | Ξ0.003567 | +17.09 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ