Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ANALOS
Thay đổi giá ANALOS theo thời gian thực bằng GBP
Dữ liệu trực tiếp về ANALOS
Giá ANALOS hiện tại là £ 0.00004, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ANALOS là £ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ANALOS trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ANALOS/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ANALOS
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ANALOS là 0.00004 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 27 769 ANALOS, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ANALOS có giá 0.00004 GBP, tức là tăng 23.28% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ANALOS đã thay đổi +0.00004 GBP.
ANALOS sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:37 AM |
0.5 ANALOS | 0.00002 GBP |
1 ANALOS | 0.00004 GBP |
5 ANALOS | 0.0002 GBP |
10 ANALOS | 0.0004 GBP |
50 ANALOS | 0.002 GBP |
100 ANALOS | 0.004 GBP |
500 ANALOS | 0.02 GBP |
1000 ANALOS | 0.04 GBP |
GBP sang ANALOS
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:37 AM |
0.5 GBP | 13 885 ANALOS |
1 GBP | 27 769 ANALOS |
5 GBP | 138 847 ANALOS |
10 GBP | 277 694 ANALOS |
50 GBP | 1 388 469 ANALOS |
100 GBP | 2 776 939 ANALOS |
500 GBP | 13 884 694 ANALOS |
1000 GBP | 27 769 387 ANALOS |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:37 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ANALOS | £0.00002 | £0.00002 | 0.00 % |
1 ANALOS | £0.00004 | £0.00004 | 0.00 % |
5 ANALOS | £0.0002 | £0.0002 | 0.00 % |
10 ANALOS | £0.0004 | £0.0004 | 0.00 % |
50 ANALOS | £0.002 | £0.002 | 0.00 % |
100 ANALOS | £0.004 | £0.004 | 0.00 % |
500 ANALOS | £0.02 | £0.02 | 0.00 % |
1000 ANALOS | £0.04 | £0.04 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:37 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ANALOS | £0.00002 | £0.00002 | -23.28 % |
1 ANALOS | £0.00004 | £0.00004 | -23.28 % |
5 ANALOS | £0.0002 | £0.0002 | -23.28 % |
10 ANALOS | £0.0004 | £0.0004 | -23.28 % |
50 ANALOS | £0.002 | £0.002 | -23.28 % |
100 ANALOS | £0.004 | £0.004 | -23.28 % |
500 ANALOS | £0.02 | £0.02 | -23.28 % |
1000 ANALOS | £0.04 | £0.04 | -23.28 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:37 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ANALOS | £0.00002 | £0 | +100.00 % |
1 ANALOS | £0.00004 | £0 | +100.00 % |
5 ANALOS | £0.0002 | £0 | +100.00 % |
10 ANALOS | £0.0004 | £0 | +100.00 % |
50 ANALOS | £0.002 | £0 | +100.00 % |
100 ANALOS | £0.004 | £0 | +100.00 % |
500 ANALOS | £0.02 | £0 | +100.00 % |
1000 ANALOS | £0.04 | £0 | +100.00 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ