Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ANALOS
Thay đổi giá ANALOS theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về ANALOS
Giá ANALOS hiện tại là Ξ 0.00000001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ANALOS là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ANALOS trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ANALOS/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ANALOS
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ANALOS là 0.00000001 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 70 995 219 ANALOS, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ANALOS có giá 0.00000002 ETH, tức là tăng 11.85% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ANALOS đã thay đổi +0.00000001 ETH.
ANALOS sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM |
0.5 ANALOS | 0.00000001 ETH |
1 ANALOS | 0.00000001 ETH |
5 ANALOS | 0.00000007 ETH |
10 ANALOS | 0.0000001 ETH |
50 ANALOS | 0.000001 ETH |
100 ANALOS | 0.000001 ETH |
500 ANALOS | 0.000007 ETH |
1000 ANALOS | 0.000014 ETH |
ETH sang ANALOS
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM |
0.5 ETH | 35 497 609 ANALOS |
1 ETH | 70 995 219 ANALOS |
5 ETH | 354 976 095 ANALOS |
10 ETH | 709 952 189 ANALOS |
50 ETH | 3 549 760 947 ANALOS |
100 ETH | 7 099 521 894 ANALOS |
500 ETH | 35 497 609 472 ANALOS |
1000 ETH | 70 995 218 945 ANALOS |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ANALOS | Ξ0.00000001 | Ξ0.00000001 | 0.00 % |
1 ANALOS | Ξ0.00000001 | Ξ0.00000001 | 0.00 % |
5 ANALOS | Ξ0.00000007 | Ξ0.00000007 | 0.00 % |
10 ANALOS | Ξ0.0000001 | Ξ0.0000001 | 0.00 % |
50 ANALOS | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | 0.00 % |
100 ANALOS | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | 0.00 % |
500 ANALOS | Ξ0.000007 | Ξ0.000007 | 0.00 % |
1000 ANALOS | Ξ0.000014 | Ξ0.000014 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ANALOS | Ξ0.00000001 | Ξ0.00000001 | -11.85 % |
1 ANALOS | Ξ0.00000001 | Ξ0.00000002 | -11.85 % |
5 ANALOS | Ξ0.00000007 | Ξ0.00000008 | -11.85 % |
10 ANALOS | Ξ0.0000001 | Ξ0.0000002 | -11.85 % |
50 ANALOS | Ξ0.000001 | Ξ0.000001 | -11.85 % |
100 ANALOS | Ξ0.000001 | Ξ0.000002 | -11.85 % |
500 ANALOS | Ξ0.000007 | Ξ0.000008 | -11.85 % |
1000 ANALOS | Ξ0.000014 | Ξ0.000016 | -11.85 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ANALOS | Ξ0.00000001 | Ξ0 | +100.00 % |
1 ANALOS | Ξ0.00000001 | Ξ0 | +100.00 % |
5 ANALOS | Ξ0.00000007 | Ξ0 | +100.00 % |
10 ANALOS | Ξ0.0000001 | Ξ0 | +100.00 % |
50 ANALOS | Ξ0.000001 | Ξ0 | +100.00 % |
100 ANALOS | Ξ0.000001 | Ξ0 | +100.00 % |
500 ANALOS | Ξ0.000007 | Ξ0 | +100.00 % |
1000 ANALOS | Ξ0.000014 | Ξ0 | +100.00 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ