Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ALU
Thay đổi giá ALU theo thời gian thực bằng CAD
Thông tin về giá ALU
Dữ liệu trực tiếp về ALU
Giá ALU hiện tại là $ 0.04, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.59% trong 24 giờ qua và 1.89% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ALU là $ 27 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 25 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ALU trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ALU/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ALU
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Altura đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ALU là 0.04 CAD. Ngược lại, 1,00 CAD sẽ cho phép bạn giao dịch với 26.8 ALU, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 1.89%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.59%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ALU có giá 0.04 CAD, tức là tăng 15.64% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ALU đã thay đổi -0.02 CAD.
ALU sang CAD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:25 AM |
0.5 ALU | 0.02 CAD |
1 ALU | 0.04 CAD |
5 ALU | 0.19 CAD |
10 ALU | 0.37 CAD |
50 ALU | 1.87 CAD |
100 ALU | 3.73 CAD |
500 ALU | 18.67 CAD |
1000 ALU | 37.33 CAD |
CAD sang ALU
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:25 AM |
0.5 CAD | 13.4 ALU |
1 CAD | 26.8 ALU |
5 CAD | 133.9 ALU |
10 CAD | 267.9 ALU |
50 CAD | 1 339.4 ALU |
100 CAD | 2 678.8 ALU |
500 CAD | 13 393.8 ALU |
1000 CAD | 26 787.5 ALU |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:25 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ALU | $0.02 | $0.02 | +2.59 % |
1 ALU | $0.04 | $0.04 | +2.59 % |
5 ALU | $0.19 | $0.18 | +2.59 % |
10 ALU | $0.37 | $0.36 | +2.59 % |
50 ALU | $1.87 | $1.82 | +2.59 % |
100 ALU | $3.73 | $3.64 | +2.59 % |
500 ALU | $18.67 | $18.18 | +2.59 % |
1000 ALU | $37.33 | $36.37 | +2.59 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:25 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ALU | $0.02 | $0.02 | -15.64 % |
1 ALU | $0.04 | $0.04 | -15.64 % |
5 ALU | $0.19 | $0.22 | -15.64 % |
10 ALU | $0.37 | $0.43 | -15.64 % |
50 ALU | $1.87 | $2.16 | -15.64 % |
100 ALU | $3.73 | $4.32 | -15.64 % |
500 ALU | $18.67 | $21.58 | -15.64 % |
1000 ALU | $37.33 | $43.17 | -15.64 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 03:25 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ALU | $0.02 | $0.03 | -45.31 % |
1 ALU | $0.04 | $0.05 | -45.31 % |
5 ALU | $0.19 | $0.27 | -45.31 % |
10 ALU | $0.37 | $0.54 | -45.31 % |
50 ALU | $1.87 | $2.71 | -45.31 % |
100 ALU | $3.73 | $5.42 | -45.31 % |
500 ALU | $18.67 | $27.12 | -45.31 % |
1000 ALU | $37.33 | $54.24 | -45.31 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ